![]() Balsa Sekulic 15 | |
![]() Vasilije Radenovic 25 | |
![]() Zoran Petrovic 44 | |
![]() Uros Ignjatovic 49 | |
![]() Rodrigo Faust 54 | |
![]() Zoran Petrovic 68 | |
![]() Milos Brnovic 81 | |
![]() Slobodan Babic 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Buducnost Podgorica
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Cúp quốc gia Montenegro
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 3 | 2 | 42 | 60 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 11 | 46 | T T T T H |
3 | 23 | 10 | 3 | 10 | -3 | 33 | T T B B B | |
4 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 1 | 31 | H H T B B |
5 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -1 | 31 | B B T T H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -6 | 30 | T H B B H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -5 | 29 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -13 | 26 | B H T B H |
9 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -11 | 22 | B B B T T |
10 | 24 | 5 | 5 | 14 | -15 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại