![]() Erik Silye 11 | |
![]() Lukas Klemenz 18 | |
![]() David Markvart 43 | |
![]() Brandon Domingues (Thay: Richie Ennin) 46 | |
![]() Alex Szabo 63 | |
![]() Christian Gomis (Thay: Nikola Mitrovic) 63 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Dominik Kocsis) 63 | |
![]() Filip Holender 69 | |
![]() Dominik Cipf 69 | |
![]() Dominik Cipf (Thay: David Markvart) 69 | |
![]() Sandor Hidi M. (Thay: Filip Holender) 69 | |
![]() Patrik Hidi 79 | |
![]() Nenad Lukic 84 | |
![]() Herdi Prenga (Thay: Lukas Klemenz) 84 | |
![]() Robert Feczesin (Thay: Soma Novothny) 87 | |
![]() Nenad Lukic 88 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Andras Rado) 89 | |
![]() Lazar Cirkovic (Thay: Nenad Lukic) 90 |
Thống kê trận đấu Budapest Honved vs Vasas Budapest
số liệu thống kê

Budapest Honved

Vasas Budapest
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Budapest Honved vs Vasas Budapest
Budapest Honved (3-5-2): Peter Szappanos (20), Alex Szabo (91), Lukas Klemenz (4), Luka Capan (30), Albi Doka (17), Dominik Kocsis (92), Bocskay Bertalan (37), Donat Zsoter (11), Nikola Mitrovic (5), Richie Ennin (21), Nenad Lukic (27)
Vasas Budapest (4-3-3): David Dombo (95), Donat Szivacski (2), Robert Litauszki (5), Botond Barath (36), Erik Silye (58), Patrik Hidi (6), Zsombor Berecz (13), David Markvart (14), Andras Rado (70), Soma Novothny (86), Filip Holender (10)

Budapest Honved
3-5-2
20
Peter Szappanos
91
Alex Szabo
4
Lukas Klemenz
30
Luka Capan
17
Albi Doka
92
Dominik Kocsis
37
Bocskay Bertalan
11
Donat Zsoter
5
Nikola Mitrovic
21
Richie Ennin
27 2
Nenad Lukic
10
Filip Holender
86
Soma Novothny
70
Andras Rado
14
David Markvart
13
Zsombor Berecz
6
Patrik Hidi
58
Erik Silye
36
Botond Barath
5
Robert Litauszki
2
Donat Szivacski
95
David Dombo

Vasas Budapest
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Richie Ennin Brandon Domingues | 69’ | David Markvart Dominik Cipf |
63’ | Dominik Kocsis Vidar Jonsson | 69’ | Filip Holender Sandor Hidi |
63’ | Nikola Mitrovic Christian Gomis | 87’ | Soma Novothny Robert Feczesin |
84’ | Lukas Klemenz Herdi Prenga | 89’ | Andras Rado David Zimonyi |
90’ | Nenad Lukic Lazar Cirkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Tujvel | Levente Jova | ||
Gellert Duzs | Mate Vida | ||
Maxim Plakushchenko | Laszlo Deutsch | ||
Boubacar Traore | Dominik Cipf | ||
Herdi Prenga | Patrick Iyinbor | ||
Vidar Jonsson | Krisztian Geresi | ||
Lazar Cirkovic | Mate Odor | ||
Christian Gomis | Kristof Hinora | ||
Mark Kerezsi Zalan | Sandor Hidi | ||
Noel Keresztes | Robert Feczesin | ||
Brandon Domingues | Sebestyen Ihrig-Farkas | ||
David Zimonyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Vasas Budapest
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại