![]() Srdan Dimitrov 12 | |
![]() Benjamin Balazs 41 | |
![]() Zsolt Haraszti 45+2' | |
![]() Botond Barath 45+2' | |
![]() Nenad Lukic 48 | |
![]() Zalan Vancsa 50 | |
![]() (Pen) Dominik Nagy 68 | |
![]() Nenad Lukic 90+1' |
Thống kê trận đấu Budapest Honved vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Budapest Honved

MTK Budapest
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Budapest Honved vs MTK Budapest
Budapest Honved (4-3-3): Peter Szappanos (20), Ivan Lovric (25), Bence Batik (7), Botond Barath (36), Krisztian Tamas (22), Dusan Pantelic (35), Donat Zsoter (11), Nono (30), Dominik Nagy (14), Nenad Lukic (27), Milan Majer (70)
MTK Budapest (4-3-3): Milan Mijatovic (1), Benjamin Balazs (21), Varju Benedek (2), Tiago Ferreira (4), Barnabas Nagy (29), Ylber Ramadani (6), James Weir (7), Srdan Dimitrov (24), Mark Kovacsreti (23), Zsolt Haraszti (17), Zalan Vancsa (13)

Budapest Honved
4-3-3
20
Peter Szappanos
25
Ivan Lovric
7
Bence Batik
36
Botond Barath
22
Krisztian Tamas
35
Dusan Pantelic
11
Donat Zsoter
30
Nono
14
Dominik Nagy
27 2
Nenad Lukic
70
Milan Majer
13
Zalan Vancsa
17
Zsolt Haraszti
23
Mark Kovacsreti
24
Srdan Dimitrov
7
James Weir
6
Ylber Ramadani
29
Barnabas Nagy
4
Tiago Ferreira
2
Varju Benedek
21
Benjamin Balazs
1
Milan Mijatovic

MTK Budapest
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Milan Majer Norbert Balogh | 46’ | Srdan Dimitrov Gheorghe Grozav |
73’ | Nono Patrik Hidi | 59’ | Zalan Vancsa Andrija Drljo |
89’ | Dusan Pantelic Tamas Szucs | 59’ | Mark Kovacsreti Martin Palincsar |
89’ | Donat Zsoter Gergo Nagy | 75’ | James Weir Szabolcs Mezei |
89’ | Dominik Nagy Mark Kerezsi | 75’ | Ylber Ramadani Mihaly Kata |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Szucs | Alex Markovic | ||
Norbert Balogh | Bence Somodi | ||
Bence Zoltan Bano-Szabo | Szabolcs Mezei | ||
Gergo Nagy | Gheorghe Grozav | ||
Mark Kerezsi | Mihaly Kata | ||
Patrik Hidi | Mark Kosznovszky | ||
Lukas Klemenz | Bence Kocsis | ||
Talys Oliveira | Amedome Godswords | ||
Tomas Tujvel | Marko Perkovic | ||
Andrija Drljo | |||
Martin Palincsar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại