![]() Sandor Vajda 27 | |
![]() Stefan Drazic 35 | |
![]() Mark Kerezsi 45+1' | |
![]() Dino Besirovic 54 | |
![]() Bertalan Bocskay (Thay: Ivan Lovric) 60 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Andras Eordogh) 61 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Brandon Domingues) 61 | |
![]() Dominik Kocsis 71 | |
![]() Istvan Atrok (Thay: Mark Kerezsi) 74 | |
![]() Dino Besirovic 80 | |
![]() Ilia Beriashvili (Thay: David Babunski) 81 | |
![]() Roland Lehoczky (Thay: Gabor Molnar) 82 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Krisztian Tamas) 88 | |
![]() Aleksandr Karnitskiy (Thay: Dino Besirovic) 89 | |
![]() Riccardo Piscitelli 90 |
Thống kê trận đấu Budapest Honved vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Budapest Honved

Mezokovesd SE
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Budapest Honved vs Mezokovesd SE
Budapest Honved (5-3-2): Peter Szappanos (20), Andras Eordogh (85), Herdi Prenga (23), Lukas Klemenz (4), Ivan Lovric (25), Krisztian Tamas (22), Christian Gomis (78), Donat Zsoter (11), Brandon Domingues (99), Mark Kerezsi Zalan (84), Nenad Lukic (27)
Mezokovesd SE (4-3-3): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Andrej Lukic (4), Robert Pillar (17), Steliano Filip (70), Marko Brtan (15), David Babunski (8), Dino Besirovic (10), Gabor Molnar (16), Stefan Drazic (9), Sandor Vajda (77)

Budapest Honved
5-3-2
20
Peter Szappanos
85
Andras Eordogh
23
Herdi Prenga
4
Lukas Klemenz
25
Ivan Lovric
22
Krisztian Tamas
78
Christian Gomis
11
Donat Zsoter
99
Brandon Domingues
84
Mark Kerezsi Zalan
27
Nenad Lukic
77
Sandor Vajda
9
Stefan Drazic
16
Gabor Molnar
10 2
Dino Besirovic
8
David Babunski
15
Marko Brtan
70
Steliano Filip
17
Robert Pillar
4
Andrej Lukic
72
Kevin Kallai
93
Riccardo Piscitelli

Mezokovesd SE
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Ivan Lovric Bertalan Bocskay | 81’ | David Babunski Ilia Beriashvili |
61’ | Andras Eordogh Vidar Jonsson | 82’ | Gabor Molnar Roland Patrik Lehoczky |
61’ | Brandon Domingues Dominik Kocsis | 89’ | Dino Besirovic Aleksandr Karnitskiy |
74’ | Mark Kerezsi Istvan Atrok | ||
88’ | Krisztian Tamas Abel Krajcsovics |
Cầu thủ dự bị | |||
Istvan Atrok | Thomas Ephestion | ||
Abel Krajcsovics | Attila Markus | ||
Bertalan Bocskay | Aleksandr Karnitskiy | ||
Luka Capan | Gergely Bobal | ||
Vidar Jonsson | Ilia Beriashvili | ||
Gellert Duzs | Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | ||
Tomas Tujvel | Danylo Ryabenko | ||
Alex Szabo | Gergo Nagy | ||
Dominik Kocsis | Nikolai Prudnikov | ||
Noel Keresztes | Nimrod Baranyai | ||
Barna Benczenleitner | Younn Zahary | ||
Lazar Cirkovic | Roland Patrik Lehoczky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại