![]() Stefan Drazic 2 | |
![]() Jairo Samperio 16 | |
![]() Richie Ennin 23 | |
![]() Stefan Drazic 36 | |
![]() Donat Zsoter 38 | |
![]() Albi Doka 61 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Brandon Domingues) 62 | |
![]() Albi Doka (Thay: Krisztian Tamas) 62 | |
![]() Nenad Lukic (Thay: Nikola Mitrovic) 77 | |
![]() David Babunski (Thay: Tamas Cseri) 79 | |
![]() Gergely Bobal (Thay: Gabor Molnar) 90 | |
![]() Andrej Lukic 90+1' |
Thống kê trận đấu Budapest Honved vs Mezokovesd SE
số liệu thống kê

Budapest Honved

Mezokovesd SE
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Budapest Honved vs Mezokovesd SE
Budapest Honved (4-3-3): Peter Szappanos (20), Vidar Jonsson (28), Herdi Prenga (23), Lazar Cirkovic (31), Krisztian Tamas (22), Nikola Mitrovic (5), Donat Zsoter (11), Bocskay Bertalan (37), Richie Ennin (21), Jairo Samperio (29), Brandon Domingues (99)
Mezokovesd SE (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Kevin Kallai (72), Andrej Lukic (4), David Bobal (5), Dino Besirovic (10), Aleksandr Karnitskiy (14), Gergo Nagy (7), Sandor Vajda (77), Gabor Molnar (16), Stefan Drazic (9), Tamas Cseri (24)

Budapest Honved
4-3-3
20
Peter Szappanos
28
Vidar Jonsson
23
Herdi Prenga
31
Lazar Cirkovic
22
Krisztian Tamas
5
Nikola Mitrovic
11
Donat Zsoter
37
Bocskay Bertalan
21
Richie Ennin
29
Jairo Samperio
99
Brandon Domingues
24
Tamas Cseri
9 2
Stefan Drazic
16
Gabor Molnar
77
Sandor Vajda
7
Gergo Nagy
14
Aleksandr Karnitskiy
10
Dino Besirovic
5
David Bobal
4
Andrej Lukic
72
Kevin Kallai
93
Riccardo Piscitelli

Mezokovesd SE
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Brandon Domingues Dominik Kocsis | 79’ | Tamas Cseri David Babunski |
62’ | Krisztian Tamas Albi Doka | 90’ | Gabor Molnar Gergely Bobal |
77’ | Nikola Mitrovic Nenad Lukic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Kerezsi Zalan | Danylo Ryabenko | ||
Dominik Kocsis | Philipp Schmiedl | ||
Nenad Lukic | Robert Pillar | ||
Luka Capan | Marko Brtan | ||
Lukas Klemenz | Richard Rabatin | ||
Albi Doka | Luka Lakvekheliani | ||
Tomas Tujvel | Gergely Bobal | ||
Mark Gyetvan | David Babunski | ||
Alex Szabo | Ors-Gyorgy-Arpad Tordai | ||
Kallai Zalan | |||
Remzifaik Selmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Mezokovesd SE
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại