![]() Nenad Lukic 8 | |
![]() David Dombo 8 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Jasmin Mesanovic) 14 | |
![]() Ivan Lovric 16 | |
![]() Matheus (Thay: Viktor Gey) 46 | |
![]() Bogdan Melnyk (Thay: Lazar Zlicic) 61 | |
![]() Jasir Asani (Thay: Jaroslav Navratil) 61 | |
![]() Zinedine Machach (Thay: Dejan Drazic) 62 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Rafal Makowski) 73 | |
![]() Albi Doka (Thay: Lukacs Bole) 81 | |
![]() Boubacar Traore (Thay: Nenad Lukic) 81 | |
![]() Claudiu Bumba 86 | |
![]() Lazar Cirkovic 87 | |
![]() Kadri Mohammed (Thay: Patrik Hidi) 90 |
Thống kê trận đấu Budapest Honved vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

Budapest Honved

Kisvarda Master Good FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Budapest Honved vs Kisvarda Master Good FC
Budapest Honved (4-2-3-1): Tomas Tujvel (83), Marko Petkovic (2), Bence Batik (7), Ivan Lovric (25), Krisztian Tamas (22), Patrik Hidi (8), Dusan Pantelic (35), Lukacs Bole (21), Donat Zsoter (11), Dejan Drazic (9), Nenad Lukic (27)
Kisvarda Master Good FC (4-2-3-1): David Dombo (32), Viktor Gey (2), Lazar Cirkovic (5), Herdi Prenga (19), Ionut Peteleu (71), Lazar Zlicic (13), Bence Otvos (6), Rafal Makowski (9), Claudiu Bumba (10), Jaroslav Navratil (20), Jasmin Mesanovic (27)

Budapest Honved
4-2-3-1
83
Tomas Tujvel
2
Marko Petkovic
7
Bence Batik
25
Ivan Lovric
22
Krisztian Tamas
8
Patrik Hidi
35
Dusan Pantelic
21
Lukacs Bole
11
Donat Zsoter
9
Dejan Drazic
27
Nenad Lukic
27
Jasmin Mesanovic
20
Jaroslav Navratil
10
Claudiu Bumba
9
Rafal Makowski
6
Bence Otvos
13
Lazar Zlicic
71
Ionut Peteleu
19
Herdi Prenga
5
Lazar Cirkovic
2
Viktor Gey
32
David Dombo

Kisvarda Master Good FC
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Dejan Drazic Zinedine Machach | 14’ | Jasmin Mesanovic Driton Camaj |
81’ | Nenad Lukic Boubacar Traore | 46’ | Viktor Gey Matheus |
81’ | Lukacs Bole Albi Doka | 61’ | Jaroslav Navratil Jasir Asani |
90’ | Patrik Hidi Kadri Mohammed | 61’ | Lazar Zlicic Bogdan Melnyk |
73’ | Rafal Makowski Yanis Karabelyov |
Cầu thủ dự bị | |||
Levente Schranko | Driton Camaj | ||
Vidar Ari Jonsson | Yanis Karabelyov | ||
Boubacar Traore | Jasir Asani | ||
Mark Kerezsi | Bogdan Melnyk | ||
Gergo Nagy | Anton Kravchenko | ||
Gellert Duzs | Mykhaylo Hotra | ||
Kadri Mohammed | Matheus | ||
Zinedine Machach | |||
Lukas Klemenz | |||
Albi Doka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại