![]() Vidar Ari Jonsson (Thay: Albi Doka) 19 | |
![]() Herdi Prenga 34 | |
![]() Jasmin Mesanovic 38 | |
![]() Bogdan Melnyk 39 | |
![]() Christian Gomis (Thay: Maxim Plakushchenko) 46 | |
![]() Nenad Lukic 47 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Rafal Makowski) 55 | |
![]() Viktor Gey 63 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Nenad Lukic) 64 | |
![]() Krisztian Tamas (Thay: Barna Benczenleitner) 64 | |
![]() Yanis Karabelyov (Thay: Viktor Gey) 72 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Jaroslav Navratil) 72 | |
![]() Mario Ilievski 74 | |
![]() Richie Ennin (Thay: Jairo Samperio) 80 | |
![]() Enes Alic (Thay: Driton Camaj) 85 | |
![]() Mario Ilievski 86 |
Thống kê trận đấu Budapest Honved vs Kisvarda Master Good FC
số liệu thống kê

Budapest Honved

Kisvarda Master Good FC
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
18 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Budapest Honved vs Kisvarda Master Good FC
Budapest Honved (3-4-3): Peter Szappanos (20), Luka Capan (30), Lazar Cirkovic (31), Herdi Prenga (23), Albi Doka (17), Nikola Mitrovic (5), Maxim Plakushchenko (9), Barna Benczenleitner (97), Brandon Domingues (99), Nenad Lukic (27), Jairo Samperio (29)
Kisvarda Master Good FC (4-3-3): Otto Hindrich (89), Viktor Hei (2), Aleksandar Jovicic (3), Dominik Kovacic (24), Matheus (25), Bogdan Melnyk (18), Bence Otvos (6), Rafal Makowski (9), Jaroslav Navratil (20), Jasmin Mesanovic (27), Driton Camaj (7)

Budapest Honved
3-4-3
20
Peter Szappanos
30
Luka Capan
31
Lazar Cirkovic
23
Herdi Prenga
17
Albi Doka
5
Nikola Mitrovic
9
Maxim Plakushchenko
97
Barna Benczenleitner
99
Brandon Domingues
27
Nenad Lukic
29
Jairo Samperio
7
Driton Camaj
27
Jasmin Mesanovic
20
Jaroslav Navratil
9
Rafal Makowski
6
Bence Otvos
18
Bogdan Melnyk
25
Matheus
24
Dominik Kovacic
3
Aleksandar Jovicic
2
Viktor Hei
89
Otto Hindrich

Kisvarda Master Good FC
4-3-3
Thay người | |||
19’ | Albi Doka Vidar Jonsson | 55’ | Rafal Makowski Mario Ilievski |
46’ | Maxim Plakushchenko Christian Gomis | 72’ | Viktor Gey Yanis Karabelyov |
64’ | Barna Benczenleitner Krisztian Tamas | 72’ | Jaroslav Navratil Milos Spasic |
64’ | Nenad Lukic Dominik Kocsis | 85’ | Driton Camaj Enes Alic |
80’ | Jairo Samperio Richie Ennin |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Tujvel | Artem Odintsov | ||
Lukas Klemenz | Yanis Karabelyov | ||
Richie Ennin | Kristopher Vida | ||
Krisztian Tamas | Lucas | ||
Ivan Lovric | Enes Alic | ||
Vidar Jonsson | Imre Szeles | ||
Christian Gomis | Mario Ilievski | ||
Abel Krajcsovics | Erik Czerna | ||
Mark Kerezsi Zalan | Milos Spasic | ||
Andras Eordogh | |||
Alex Szabo | |||
Dominik Kocsis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Budapest Honved
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda Master Good FC
Hạng 2 Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại