- Juan David Rodriguez36
- Jhon Emerson Cordoba Mosquera (Kiến tạo: Misael Smith Martinez Olivella)40
- Francisco Rodriguez43
- Aldair Zarate (Thay: Jork Eblin Becerra Portocarrero)55
- Misael Smith Martinez Olivella68
- Jhon Perez (Thay: Misael Smith Martinez Olivella)70
- Aldair Zarate72
- Dairon Andres Valencia Mosquera (Thay: Juan David Rodriguez)78
- Juan Marcelin (Thay: Carlos Andres Mosquera)78
- Neymar Sanchez (Thay: Jhon Emerson Cordoba Mosquera)78
- Ivan Scarpeta1
- Dairon Mosquera23
- Hugo Rodallega (Thay: Yeison Moreno)46
- Ever Valencia (Thay: Enrique Serje)46
- Christian Marrugo55
- Emerson Batalla65
- Ivan Scarpeta (Kiến tạo: Ever Valencia)68
- Juan Camilo Aristizabal Gomez (Thay: Emerson Batalla)78
- Ivan Rojas (Thay: Fabian Sambueza)79
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Santa Fe
số liệu thống kê
Bucaramanga
Santa Fe
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 27
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Santa Fe
Thay người | |||
55’ | Jork Eblin Becerra Portocarrero Aldair Zarate | 46’ | Enrique Serje Ever Augusto Valencia Ruiz |
70’ | Misael Smith Martinez Olivella Jhon Fredy Perez Lizarazo | 46’ | Yeison Moreno Hugo Rodallega |
78’ | Carlos Andres Mosquera Juan Gabriel Marcelin Perez | 78’ | Emerson Batalla Juan Camilo Aristizabal Gomez |
78’ | Juan David Rodriguez Dairon Andres Valencia Mosquera | 79’ | Fabian Sambueza Ivan Andres Rojas Vasquez |
78’ | Jhon Emerson Cordoba Mosquera Neymar Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Javier Varela Caicedo | Juan Daniel Espitia Rodriguez | ||
Aldair Zarate | Julian Millan | ||
Juan Gabriel Marcelin Perez | Ivan Andres Rojas Vasquez | ||
Aldair de Jesus Cantillo Hernandez | Davinson Ibarra Velasco | ||
Dairon Andres Valencia Mosquera | Ever Augusto Valencia Ruiz | ||
Neymar Sanchez | Juan Camilo Aristizabal Gomez | ||
Jhon Fredy Perez Lizarazo | Hugo Rodallega |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Bucaramanga
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại