![]() Luis Silva 9 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir 44 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 46 | |
![]() Brian Sousa Saramago (Thay: Tomas Castro) 46 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Jefferson) 46 | |
![]() Tiago Lopes 50 | |
![]() Nene 53 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir 55 | |
![]() Henrique Gelain 58 | |
![]() Eric Veiga 62 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Ruben Oliveira) 69 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 69 | |
![]() Dados de Umaro Balde (Thay: Mouhamed Menaour Belkheir) 69 | |
![]() Kikas 75 | |
![]() Azongha Tembeng Abenego (Thay: Jojo) 80 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Martim Rafael Coelho Coxixo) 80 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Idrissa Dioh) 81 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Bernardo Martins) 81 | |
![]() Nathan Bizet (Thay: Luis Silva) 90 | |
![]() Nathan Bizet 90+1' | |
![]() Dados de Umaro Balde 90+1' | |
![]() Nathan Bizet 90+4' |
Thống kê trận đấu BSAD vs Vilafranquense
số liệu thống kê

BSAD

Vilafranquense
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Vilafranquense
Thay người | |||
46’ | Tomas Castro Brian Sousa Saramago | 69’ | Nene Balla Sangare |
46’ | Jefferson Tiago Lopes | 69’ | Mouhamed Menaour Belkheir Dados de Umaro Balde |
69’ | Ruben Oliveira Yaya | 81’ | Idrissa Dioh Joao Amorim |
80’ | Martim Rafael Coelho Coxixo Diogo Tavares | 81’ | Bernardo Martins Andre Sousa |
80’ | Jojo Azongha Tembeng Abenego | 90’ | Luis Silva Nathan Bizet |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Fabio Duarte | ||
Alvaro Ramalho | Kike | ||
Yaya | Balla Sangare | ||
Brian Sousa Saramago | Joao Amorim | ||
Diogo Tavares | Dados de Umaro Balde | ||
Azongha Tembeng Abenego | Alaba | ||
Tiago Lopes | Ricardo Dias | ||
Andre Sousa | |||
Nathan Bizet |
Nhận định BSAD vs Vilafranquense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại