![]() Sphephelo Sithole (Thay: Boubacar Fofana) 54 | |
![]() Jefferson (Thay: Samuel Lobato) 54 | |
![]() Igor Diogo Moreira Araujo (Thay: Bruno Miguel Miranda Bolas) 56 | |
![]() Nkanyiso Shinga 60 | |
![]() Diogo Rodrigues (Thay: Nuno Miguel Santos Rodrigues) 61 | |
![]() Gilberto Manuel Pereira da Silva (Thay: Gildo Vilanculos) 62 | |
![]() Jefferson 66 | |
![]() Ricardo Araujo (Thay: Nkanyiso Shinga) 73 | |
![]() Felipe Dini da Cruz Pires (Thay: Jaime Daniel Melao Simoes) 73 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Francisco Teixeira) 77 | |
![]() Fabricio Santos Simoes (Thay: Joao Lima) 78 | |
![]() Wilinton Aponza 84 | |
![]() Wilinton Aponza 85 | |
![]() Trova Boni (Thay: Antonio Montez) 88 | |
![]() Ruben Oliveira 90 |
Thống kê trận đấu BSAD vs Sporting Covilha
số liệu thống kê

BSAD

Sporting Covilha
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Sporting Covilha
Thay người | |||
54’ | Boubacar Fofana Yaya | 56’ | Bruno Miguel Miranda Bolas Igor Diogo Moreira Araujo |
54’ | Samuel Lobato Jefferson | 61’ | Nuno Miguel Santos Rodrigues Diogo Rodrigues |
77’ | Francisco Teixeira Diogo Tavares | 62’ | Gildo Vilanculos Gilberto Manuel Pereira da Silva |
78’ | Joao Lima Fabricio Santos Simoes | 73’ | Nkanyiso Shinga Ricardo Araujo |
88’ | Antonio Montez Trova Boni | 73’ | Jaime Daniel Melao Simoes Felipe Dini da Cruz Pires |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Igor Diogo Moreira Araujo | ||
Yaya | Diogo Rodrigues | ||
Brian Sousa Saramago | Pedro Casagrande | ||
Jefferson | Gilberto Manuel Pereira da Silva | ||
Diogo Tavares | Jose Tiago Almeida Martins | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Ricardo Araujo | ||
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | Felipe Dini da Cruz Pires | ||
Trova Boni | Diogo Alexandre Gama Cornelio | ||
Fabricio Santos Simoes | Agustin Marsico |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | H T H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 5 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại