![]() Chris Kouakou 17 | |
![]() Diogo Tavares 29 | |
![]() Enca Fati 32 | |
![]() John Christian Kelechi 36 | |
![]() Antonio Montez (Thay: Fabricio Santos Simoes) 52 | |
![]() Jefferson (Thay: Diogo Tavares) 52 | |
![]() Diogo Almeida 55 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Francisco Teixeira) 59 | |
![]() Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Ruben Oliveira) 59 | |
![]() Pedro Pacheco 60 | |
![]() Zidane Banjaqui (Thay: Miguel Sousa) 69 | |
![]() Lucas Rodrigues (Thay: Loide Antonio Augusto) 69 | |
![]() Samuel Lobato 71 | |
![]() Martim Rafael Coelho Coxixo (Thay: Henrique Gelain) 73 | |
![]() Antonio Montez 81 | |
![]() Joao Goulart (Thay: Pedro Pacheco) 82 | |
![]() Jefferson 83 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Diogo Almeida) 83 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati) 83 | |
![]() Jefferson 84 | |
![]() Braima Sambu 90+3' |
Thống kê trận đấu BSAD vs Mafra
số liệu thống kê

BSAD

Mafra
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 5
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Mafra
Thay người | |||
52’ | Fabricio Santos Simoes Antonio Montez | 69’ | Miguel Sousa Zidane Banjaqui |
52’ | Diogo Tavares Jefferson | 69’ | Loide Antonio Augusto Lucas Rodrigues |
59’ | Ruben Oliveira Eduardo Ageu Almeida Santos | 82’ | Pedro Pacheco Joao Goulart |
59’ | Francisco Teixeira Samuel Lobato | 83’ | Enca Fati Vitor Gabriel Alves Nery |
73’ | Henrique Gelain Martim Rafael Coelho Coxixo | 83’ | Diogo Almeida Pedro Lucas |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Vitor Gabriel Alves Nery | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Zidane Banjaqui | ||
Boubacar Fofana | Hosine Bility | ||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Pite | ||
Samuel Lobato | Andre Lopes | ||
Bernardo Soeiro Mendes Caldeira | Lucas Rodrigues | ||
Antonio Montez | Pedro Lucas | ||
Brian Sousa Saramago | Joao Goulart | ||
Jefferson | Samuel Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại