![]() Tomas Castro 13 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira 40 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede 50 | |
![]() Francisco Teixeira 53 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves (Thay: Joao Amorim) 56 | |
![]() Morais (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 56 | |
![]() Agostinho (Thay: Thalis Henrique Cantanhede) 56 | |
![]() Trova Boni 60 | |
![]() Francisco Teixeira 66 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Jefferson) 67 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Tomas Castro) 67 | |
![]() Erivaldo (Thay: Francisco Pedro Tiago Silva) 73 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 78 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Francisco Teixeira) 88 | |
![]() Martim Rafael Coelho Coxixo (Thay: Kikas) 90 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Braima Sambu) 90 |
Thống kê trận đấu BSAD vs Leixoes
số liệu thống kê

BSAD

Leixoes
13 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 29
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Leixoes
Thay người | |||
67’ | Jefferson Yaya | 56’ | Joao Amorim Paulo Manuel Neves Alves |
67’ | Tomas Castro Diogo Tavares | 56’ | Thalis Henrique Cantanhede Agostinho |
88’ | Francisco Teixeira Tiago Lopes | 56’ | Joao Pedro Abreu De Oliveira Morais |
90’ | Kikas Martim Rafael Coelho Coxixo | 73’ | Francisco Pedro Tiago Silva Erivaldo |
90’ | Braima Sambu Samuel Lobato | 78’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Rafael De Freitas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Ramalho | Igor Stefanovic | ||
Yaya | Evrard Zag | ||
Brian Sousa Saramago | Moises Conceicao | ||
Danny Henriques | Erivaldo | ||
Diogo Tavares | Paulo Manuel Neves Alves | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Agostinho | ||
Edgar Pacheco | Morais | ||
Samuel Lobato | Joel Ferreira | ||
Tiago Lopes | Rafael De Freitas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại