![]() Azongha Tembeng Abenego 21 | |
![]() Gustavo Henrique Alves Rodrigues 23 | |
![]() Johnstone Omurwa 26 | |
![]() Jojo (Thay: Azongha Tembeng Abenego) 44 | |
![]() Amir Feratovic (Thay: Johnstone Omurwa) 48 | |
![]() Nuno Miguel Adro Tomas 56 | |
![]() Jefferson 60 | |
![]() Joao Silva 62 | |
![]() Edgar Pacheco (Thay: Jefferson) 68 | |
![]() Braima Sambu 71 | |
![]() Danny Henriques (Thay: Nuno Miguel Adro Tomas) 72 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Francisco Teixeira) 72 | |
![]() Rui Jorge Farto Correia 77 | |
![]() Miguel Lopes (Thay: Latyr Fall) 78 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Jean Felipe) 78 | |
![]() Hevertton (Thay: Gustavo Henrique Alves Rodrigues) 78 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo 79 | |
![]() Edgar Pacheco 82 | |
![]() Ronaldo Rodrigues Tavares (Thay: Joao Silva) 83 |
Thống kê trận đấu BSAD vs CF Estrela
số liệu thống kê

BSAD

CF Estrela
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs CF Estrela
Thay người | |||
44’ | Azongha Tembeng Abenego Jojo | 48’ | Johnstone Omurwa Amir Feratovic |
68’ | Jefferson Edgar Pacheco | 78’ | Jean Felipe Paulo Rafael Pereira Araujo |
72’ | Nuno Miguel Adro Tomas Danny Henriques | 78’ | Latyr Fall Miguel Lopes |
72’ | Francisco Teixeira Tomas Castro | 78’ | Gustavo Henrique Alves Rodrigues Hevertton |
83’ | Joao Silva Ronaldo Rodrigues Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Wagner | ||
Alvaro Ramalho | Amir Feratovic | ||
Brian Sousa Saramago | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Danny Henriques | Diogo Ferreira Salomao | ||
Tomas Castro | Miguel Lopes | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Ronaldo Rodrigues Tavares | ||
Edgar Pacheco | Nkanyiso Shinga | ||
Tiago Lopes | Hevertton | ||
Jojo | Regis Ndo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại