![]() Kikas 14 | |
![]() Trova Boni 17 | |
![]() Filipe Cruz (Thay: Morato) 31 | |
![]() Henrique Pereira 40 | |
![]() Henrique Pereira 45+1' | |
![]() Paulo Bernardo 45+1' | |
![]() Lenny Lacroix (Thay: Lucas Verissimo) 46 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Tiago) 65 | |
![]() Diego Da Silva Moreira (Thay: Joao Tome) 65 | |
![]() Tiago (Thay: Joao Tome) 65 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Diego Da Silva Moreira) 65 | |
![]() Jefferson (Thay: Edgar Pacheco) 67 | |
![]() Nuno Miguel Adro Tomas 69 | |
![]() Filipe Cruz 73 | |
![]() Patrick (Thay: Azongha Tembeng Abenego) 77 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira) 77 | |
![]() Nuno Miguel Adro Tomas 83 | |
![]() Danny Henriques (Thay: Braima Sambu) 88 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Tomas Castro) 88 | |
![]() Brian Sousa Saramago (Thay: Diogo Tavares) 88 | |
![]() Jefferson 89 | |
![]() Tomas Castro 89 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos 90 | |
![]() Danny Henriques 90+2' | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos 90+4' |
Thống kê trận đấu BSAD vs Benfica B
số liệu thống kê

BSAD

Benfica B
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Benfica B
Thay người | |||
0’ | Diogo Tavares Tomas Castro | 31’ | Morato Filipe Cruz |
67’ | Edgar Pacheco Jefferson | 46’ | Lucas Verissimo Lenny Lacroix |
77’ | Azongha Tembeng Abenego Patrick | 65’ | Diego Da Silva Moreira Pedro Miguel Costa Santos |
88’ | Diogo Tavares Brian Sousa Saramago | 65’ | Joao Tome Tiago |
88’ | Braima Sambu Danny Henriques | 77’ | Henrique Pereira Gerson Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Pedro Haueisen de Souza | ||
Brian Sousa Saramago | Gerson Sousa | ||
Jefferson | Joao Resende | ||
Danny Henriques | Lenny Lacroix | ||
Tomas Castro | Filipe Cruz | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Zan Jevsenak | ||
Patrick | Martim Neto | ||
Tiago Lopes | Pedro Miguel Costa Santos | ||
Jojo | Tiago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại