- Jens Huseboe (Thay: Luis Goerlich)46
- Sanel Bojadzic (Thay: Alfred Scriven)46
- Lasse Qvigstad (Thay: Jacob Haahr)46
- Sanel Bojadzic (Kiến tạo: Axel Kryger)66
- Mats Selmer Thornes (Thay: Jon Helge Tveita)75
- Robert Undheim (Thay: Sjur Jonassen)82
- Jones El-Abdellaoui27
- Jones El-Abdellaoui (Kiến tạo: Petter Strand)62
- Elias Hagen (Thay: Jones El-Abdellaoui)75
- Magnus Bech Riisnaes (Thay: Carl Lange)75
- Simen Kristiansen Jukleroed (Thay: Vegar Eggen Hedenstad)75
- Ola Kamara (Thay: Petter Strand)87
Thống kê trận đấu Bryne vs Vaalerenga
số liệu thống kê
Bryne
Vaalerenga
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bryne vs Vaalerenga
Bryne (4-4-2): Igor Spiridonov (99), Luis Gorlich (2), Jacob Haahr (5), Sondre Norheim (20), Eirik Franke Saunes (14), Alfred Scriven (11), Axel Kryger (26), Christian Landu Landu (4), Jon Helge Tveita (15), Sjur Torgersen Jonassen (32), Duarte Miguel Ramos Moreira (18)
Vaalerenga (4-3-3): Magnus Sjøeng (21), Christian Borchgrevink (2), Aaron Kiil Olsen (4), Sebastian Jarl (55), Vegar Hedenstad (6), Carl Lange (17), Fidele Brice Ambina (29), Henrik Bjørdal (8), Jones El-Abdellaoui (25), Muamer Brajanac (80), Petter Strand (24)
Bryne
4-4-2
99
Igor Spiridonov
2
Luis Gorlich
5
Jacob Haahr
20
Sondre Norheim
14
Eirik Franke Saunes
11
Alfred Scriven
26
Axel Kryger
4
Christian Landu Landu
15
Jon Helge Tveita
32
Sjur Torgersen Jonassen
18
Duarte Miguel Ramos Moreira
24
Petter Strand
80
Muamer Brajanac
25
Jones El-Abdellaoui
8
Henrik Bjørdal
29
Fidele Brice Ambina
17
Carl Lange
6
Vegar Hedenstad
55
Sebastian Jarl
4
Aaron Kiil Olsen
2
Christian Borchgrevink
21
Magnus Sjøeng
Vaalerenga
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alfred Scriven Sanel Bojadzic | 75’ | Carl Lange Magnus Riisnæs |
46’ | Jacob Haahr Lasse Qvigstad | 75’ | Jones El-Abdellaoui Elias Kristoffersen Hagen |
46’ | Luis Goerlich Jens Berland Husebo | 75’ | Vegar Eggen Hedenstad Simen Juklerod |
75’ | Jon Helge Tveita Mats Selmer Thornes | 87’ | Petter Strand Ola Kamara |
82’ | Sjur Jonassen Robert Undheim |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Cajtoft | Jacob Storevik | ||
Mats Selmer Thornes | Aleksander Hammer Kjelsen | ||
Sanel Bojadzic | Nathan Idumba Fasika | ||
Robert Undheim | Magnus Riisnæs | ||
Lasse Qvigstad | Mees Rijks | ||
Marius Mattingsdal | Elias Kristoffersen Hagen | ||
Kristian Skurve Haland | Simen Juklerod | ||
Jens Berland Husebo | Ola Kamara | ||
Filip Thorvaldsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Bryne
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Vaalerenga
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại