Thứ Ba, 29/04/2025
George Broadbent
9
Deji Elerewe (Kiến tạo: Brooklyn Ilunga)
10
Robert Street
17
Harry Clifton
20
Joe Sbarra (Thay: Harry Clifton)
46
Thomas Anderson (Thay: Jay McGrath)
56
Deji Elerewe
58
Omar Sowunmi (Thay: Deji Elerewe)
65
Nathan Paul-Lavaly (Thay: Brooklyn Ilunga)
71
Joe Ironside (Thay: James Maxwell)
71
Billy Sharp (Thay: Jamie Sterry)
71
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek)
90
Ethan Ennis (Thay: Joseph Olowu)
90

Thống kê trận đấu Bromley vs Doncaster Rovers

số liệu thống kê
Bromley
Bromley
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
36 Kiểm soát bóng 64
6 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 12
3 Cú sút bị chặn 13
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bromley vs Doncaster Rovers

Tất cả (19)
90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5'

Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.

90+1'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

71'

Jamie Sterry rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

71'

James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.

71'

Brooklyn Ilunga rời sân và được thay thế bởi Nathan Paul-Lavaly.

65'

Deji Elerewe rời sân và được thay thế bởi Omar Sowunmi.

58' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

58' Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

Thẻ vàng cho Deji Elerewe.

56'

Jay McGrath rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.

46'

Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

20' Thẻ vàng cho Harry Clifton.

Thẻ vàng cho Harry Clifton.

17' Thẻ vàng cho Robert Street.

Thẻ vàng cho Robert Street.

10'

Brooklyn Ilunga đã kiến tạo cho bàn thắng.

10' V À A A O O O - Deji Elerewe ghi bàn!

V À A A O O O - Deji Elerewe ghi bàn!

9' Thẻ vàng cho George Broadbent.

Thẻ vàng cho George Broadbent.

Đội hình xuất phát Bromley vs Doncaster Rovers

Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Brooklyn Ilunga (31), Michael Cheek (9)

Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)

Bromley
Bromley
4-1-4-1
1
Grant Smith
6
Carl Jenkinson
3
Deji Elerewe
17
Byron Clark Webster
34
Adam Mayor
20
Jude Arthurs
22
Cameron Congreve
32
Ben Thompson
18
Corey Whitely
31
Brooklyn Ilunga
9
Michael Cheek
9
Robert Street
11
Jordan Gibson
15
Harry Clifton
7
Luke Molyneux
8
George Broadbent
17
Owen Bailey
3
James Maxwell
25
Jay McGrath
5
Joseph Olowu
2
Jamie Sterry
19
Teddy Sharman-Lowe
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
4-2-3-1
Thay người
65’
Deji Elerewe
Omar Sowunmi
46’
Harry Clifton
Joe Sbarra
71’
Brooklyn Ilunga
Nathan Paul-Lavaly
56’
Jay McGrath
Tom Anderson
90’
Michael Cheek
Nicke Kabamba
71’
Jamie Sterry
Billy Sharp
71’
James Maxwell
Joe Ironside
90’
Joseph Olowu
Ethan Ennis
Cầu thủ dự bị
Sam Long
Ian Lawlor
Omar Sowunmi
Tom Anderson
Louis Dennis
Joe Sbarra
Kamarl Grant
Billy Sharp
Markus Ifill
Ethan Ennis
Nicke Kabamba
Joe Ironside
Nathan Paul-Lavaly
Charles Crewe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
H1: 1-1
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 4 Anh
16/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers442212102178T H H T T
2Port ValePort Vale44211491877T T T B H
3Bradford CityBradford City442112111975B T B H H
4WalsallWalsall442014102174H B B H H
5AFC WimbledonAFC Wimbledon441913122270B T H H B
6Notts CountyNotts County441912131869T B B H B
7Grimsby TownGrimsby Town4420717-567B T H B H
8Colchester UnitedColchester United44161810866H T T H B
9Salford CitySalford City44171413765H T H B T
10ChesterfieldChesterfield441713141564B H T H H
11Crewe AlexandraCrewe Alexandra44151712462T B B H B
12BromleyBromley44161414262H T B T T
13Swindon TownSwindon Town44151514860T T T T B
14BarrowBarrow44151217257H T T H H
15Fleetwood TownFleetwood Town44141515-157T B B H B
16Cheltenham TownCheltenham Town44151217-857B B T H T
17GillinghamGillingham44131516-654H H T H T
18MK DonsMK Dons4414822-1450B B B H T
19Harrogate TownHarrogate Town44131120-1750T B H H T
20Newport CountyNewport County44131021-1949H B B H H
21Accrington StanleyAccrington Stanley44111419-1647B B H T H
22Tranmere RoversTranmere Rovers44101519-2545B T H B H
23Carlisle UnitedCarlisle United44101123-2641B T T T H
24MorecambeMorecambe4410628-2836T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X