Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() George Broadbent 9 | |
![]() Deji Elerewe (Kiến tạo: Brooklyn Ilunga) 10 | |
![]() Robert Street 17 | |
![]() Harry Clifton 20 | |
![]() Joe Sbarra (Thay: Harry Clifton) 46 | |
![]() Thomas Anderson (Thay: Jay McGrath) 56 | |
![]() Deji Elerewe 58 | |
![]() Omar Sowunmi (Thay: Deji Elerewe) 65 | |
![]() Nathan Paul-Lavaly (Thay: Brooklyn Ilunga) 71 | |
![]() Joe Ironside (Thay: James Maxwell) 71 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Jamie Sterry) 71 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 90 | |
![]() Ethan Ennis (Thay: Joseph Olowu) 90 |
Thống kê trận đấu Bromley vs Doncaster Rovers

Diễn biến Bromley vs Doncaster Rovers
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.
Jamie Sterry rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.
Brooklyn Ilunga rời sân và được thay thế bởi Nathan Paul-Lavaly.
Deji Elerewe rời sân và được thay thế bởi Omar Sowunmi.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Deji Elerewe.
Jay McGrath rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harry Clifton.

Thẻ vàng cho Robert Street.
Brooklyn Ilunga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deji Elerewe ghi bàn!

Thẻ vàng cho George Broadbent.
Đội hình xuất phát Bromley vs Doncaster Rovers
Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Carl Jenkinson (6), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Brooklyn Ilunga (31), Michael Cheek (9)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)

Thay người | |||
65’ | Deji Elerewe Omar Sowunmi | 46’ | Harry Clifton Joe Sbarra |
71’ | Brooklyn Ilunga Nathan Paul-Lavaly | 56’ | Jay McGrath Tom Anderson |
90’ | Michael Cheek Nicke Kabamba | 71’ | Jamie Sterry Billy Sharp |
71’ | James Maxwell Joe Ironside | ||
90’ | Joseph Olowu Ethan Ennis |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Ian Lawlor | ||
Omar Sowunmi | Tom Anderson | ||
Louis Dennis | Joe Sbarra | ||
Kamarl Grant | Billy Sharp | ||
Markus Ifill | Ethan Ennis | ||
Nicke Kabamba | Joe Ironside | ||
Nathan Paul-Lavaly | Charles Crewe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | T H B H B |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | T B T T B | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại