- Mathias Kvistgaarden32
- Marko Divkovic (Thay: Kevin Tshiembe)46
- Nicolai Vallys (Thay: Josip Radosevic)57
- Stijn Spierings (Thay: Daniel Wass)71
- Sean Klaiber (Thay: Sebastian Sebulonsen)71
- Yuito Suzuki85
- Noah Nartey (Thay: Yuito Suzuki)87
- Jordi Vanlerberghe90+3'
- Lucas Hoegsberg29
- Jeppe Tverskov35
- Jens Foensskov Olsen37
- Benjamin Nygren (Kiến tạo: Peter Ankersen)45
- Mark Brink57
- Levy Nene (Thay: Marcus Ingvartsen)61
- Zidan Sertdemir (Thay: Mark Brink)61
- Milan Iloski (Thay: Sindre Walle Egeli)75
- Caleb Yirenkyi (Thay: Mario Dorgeles)76
Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Nordsjaelland
số liệu thống kê
Broendby IF
FC Nordsjaelland
35 Kiểm soát bóng 65
11 Phạm lỗi 13
6 Ném biên 17
3 Việt vị 1
12 Chuyền dài 16
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Nordsjaelland
Broendby IF (3-4-2-1): Patrick Pentz (1), Jordi Vanlerberghe (30), Frederik Alves Ibsen (32), Kevin Tshiembe (18), Sebastian Sebulonsen (2), Clement Bischoff (37), Josip Radosevic (22), Daniel Wass (10), Mathias Kvistgaarden (36), Yuito Suzuki (28), Mileta Rajović (17)
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Lucas Hey (19), Lucas Hogsberg (24), Daniel Svensson (5), Mario Dorgeles (8), Mark Brink (16), Jeppe Tverskov (6), Sindre Walle Egeli (14), Marcus Ingvartsen (7), Benjamin Nygren (10)
Broendby IF
3-4-2-1
1
Patrick Pentz
30
Jordi Vanlerberghe
32
Frederik Alves Ibsen
18
Kevin Tshiembe
2
Sebastian Sebulonsen
37
Clement Bischoff
22
Josip Radosevic
10
Daniel Wass
36
Mathias Kvistgaarden
28
Yuito Suzuki
17
Mileta Rajović
10
Benjamin Nygren
7
Marcus Ingvartsen
14
Sindre Walle Egeli
6
Jeppe Tverskov
16
Mark Brink
8
Mario Dorgeles
5
Daniel Svensson
24
Lucas Hogsberg
19
Lucas Hey
2
Peter Ankersen
13
Andreas Hansen
FC Nordsjaelland
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Kevin Tshiembe Marko Divkovic | 61’ | Marcus Ingvartsen Levy Nene |
57’ | Josip Radosevic Nicolai Vallys | 61’ | Mark Brink Zidan Sertdemir |
71’ | Daniel Wass Stijn Spierings | 75’ | Sindre Walle Egeli Milan Iloski |
71’ | Sebastian Sebulonsen Sean Klaiber | 76’ | Mario Dorgeles Caleb Yirenkyi |
87’ | Yuito Suzuki Noah Nartey |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mikkelsen | William Lykke | ||
Stijn Spierings | Kian Hansen | ||
Nicolai Vallys | Mads Hansen | ||
Ohi Omoijuanfo | Erik Marxen | ||
Filip Bundgaard | Levy Nene | ||
Rasmus Lauritsen | Zidan Sertdemir | ||
Marko Divkovic | Milan Iloski | ||
Sean Klaiber | Caleb Yirenkyi | ||
Noah Nartey | Justin Janssen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại