Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Broendby IF vs FC Nordsjaelland hôm nay 30-10-2023

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 2, 30/10

Kết thúc

Broendby IF

Broendby IF

2 : 1

FC Nordsjaelland

FC Nordsjaelland

Hiệp một: 1-1
T2, 00:00 30/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Đan Mạch
Broendby Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Nicolai Vallys)16
  • Josip Radosevic45
  • Kevin Tshiembe (Thay: Henrik Heggheim)46
  • Mathias Greve (Thay: Josip Radosevic)59
  • Ohi Anthony Omoijuanfo (Thay: Yuito Suzuki)59
  • Nicolai Vallys (Kiến tạo: Jacob Rasmussen)64
  • Haakon Evjen (Thay: Daniel Wass)77
  • Rasmus Lauritsen85
  • Kevin Mensah (Thay: Marko Divkovic)85
  • Jacob Rasmussen88
  • (Pen) Marcus Ingvartsen35
  • Jeppe Tverskov65
  • Johannes Hoff Thorup66
  • Benjamin Nygren (Thay: Christian Rasmussen)68
  • Mario Dorgeles (Thay: Mohammed Diomande)69
  • Lucas Hey (Thay: Adamo Nagalo)70
  • Conrad Harder (Thay: Andreas Schjelderup)89

Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Nordsjaelland

số liệu thống kê
Broendby IF
Broendby IF
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 27
2 Việt vị 0
15 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Nordsjaelland

Broendby IF (3-4-1-2): Patrick Pentz (1), Henrik Heggheim (3), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Marko Divkovic (24), Josip Radosevic (22), Daniel Wass (10), Nicolai Vallys (7), Mathias Kvistgaarden (36), Yuito Suzuki (28)

FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Oliver Villadsen (23), Kian Hansen (4), Adamo Nagalo (39), Martin Frese (5), Mohammed Diomande (10), Jeppe Tverskov (6), Daniel Svensson (27), Christian Rasmussen (17), Marcus Ingvartsen (7), Andreas Schjelderup (8)

Broendby IF
Broendby IF
3-4-1-2
1
Patrick Pentz
3
Henrik Heggheim
5
Rasmus Lauritsen
4
Jacob Rasmussen
31
Sean Klaiber
24
Marko Divkovic
22
Josip Radosevic
10
Daniel Wass
7
Nicolai Vallys
36
Mathias Kvistgaarden
28
Yuito Suzuki
8
Andreas Schjelderup
7
Marcus Ingvartsen
17
Christian Rasmussen
27
Daniel Svensson
6
Jeppe Tverskov
10
Mohammed Diomande
5
Martin Frese
39
Adamo Nagalo
4
Kian Hansen
23
Oliver Villadsen
13
Andreas Hansen
FC Nordsjaelland
FC Nordsjaelland
4-3-3
Thay người
46’
Henrik Heggheim
Kevin Tshiembe
68’
Christian Rasmussen
Benjamin Nygren
59’
Josip Radosevic
Mathias Greve Petersen
69’
Mohammed Diomande
Mario Dorgeles
59’
Yuito Suzuki
Ohi Omoijuanfo
70’
Adamo Nagalo
Lucas Hey
77’
Daniel Wass
Hakon Evjen
89’
Andreas Schjelderup
Conrad Harder
85’
Marko Divkovic
Kevin Mensah
Cầu thủ dự bị
Thomas Mikkelsen
Carl-Johan Eriksson
Mathias Greve Petersen
Benjamin Nygren
Hakon Evjen
Rocco Ascone
Kevin Mensah
Lucas Hey
Kevin Tshiembe
Zidan Sertdemir
Mateusz Kowalczyk
Mario Dorgeles
Oscar Schwartau
Jonas Jensen-Abbew
Clement Mutahi Bischoff
Conrad Harder
Ohi Omoijuanfo
Kaare Barslund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
14/08 - 2021
20/02 - 2022
24/07 - 2022
19/03 - 2023
06/08 - 2023
30/10 - 2023
01/10 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
22/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
01/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
26/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Nordsjaelland

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
23/10 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 10-9
VĐQG Đan Mạch
20/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
26/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
21/09 - 2024
17/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X