- Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Nicolai Vallys)16
- Josip Radosevic45
- Kevin Tshiembe (Thay: Henrik Heggheim)46
- Mathias Greve (Thay: Josip Radosevic)59
- Ohi Anthony Omoijuanfo (Thay: Yuito Suzuki)59
- Nicolai Vallys (Kiến tạo: Jacob Rasmussen)64
- Haakon Evjen (Thay: Daniel Wass)77
- Rasmus Lauritsen85
- Kevin Mensah (Thay: Marko Divkovic)85
- Jacob Rasmussen88
- (Pen) Marcus Ingvartsen35
- Jeppe Tverskov65
- Johannes Hoff Thorup66
- Benjamin Nygren (Thay: Christian Rasmussen)68
- Mario Dorgeles (Thay: Mohammed Diomande)69
- Lucas Hey (Thay: Adamo Nagalo)70
- Conrad Harder (Thay: Andreas Schjelderup)89
Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Nordsjaelland
số liệu thống kê
Broendby IF
FC Nordsjaelland
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 27
2 Việt vị 0
15 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Nordsjaelland
Broendby IF (3-4-1-2): Patrick Pentz (1), Henrik Heggheim (3), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Marko Divkovic (24), Josip Radosevic (22), Daniel Wass (10), Nicolai Vallys (7), Mathias Kvistgaarden (36), Yuito Suzuki (28)
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Oliver Villadsen (23), Kian Hansen (4), Adamo Nagalo (39), Martin Frese (5), Mohammed Diomande (10), Jeppe Tverskov (6), Daniel Svensson (27), Christian Rasmussen (17), Marcus Ingvartsen (7), Andreas Schjelderup (8)
Broendby IF
3-4-1-2
1
Patrick Pentz
3
Henrik Heggheim
5
Rasmus Lauritsen
4
Jacob Rasmussen
31
Sean Klaiber
24
Marko Divkovic
22
Josip Radosevic
10
Daniel Wass
7
Nicolai Vallys
36
Mathias Kvistgaarden
28
Yuito Suzuki
8
Andreas Schjelderup
7
Marcus Ingvartsen
17
Christian Rasmussen
27
Daniel Svensson
6
Jeppe Tverskov
10
Mohammed Diomande
5
Martin Frese
39
Adamo Nagalo
4
Kian Hansen
23
Oliver Villadsen
13
Andreas Hansen
FC Nordsjaelland
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Henrik Heggheim Kevin Tshiembe | 68’ | Christian Rasmussen Benjamin Nygren |
59’ | Josip Radosevic Mathias Greve Petersen | 69’ | Mohammed Diomande Mario Dorgeles |
59’ | Yuito Suzuki Ohi Omoijuanfo | 70’ | Adamo Nagalo Lucas Hey |
77’ | Daniel Wass Hakon Evjen | 89’ | Andreas Schjelderup Conrad Harder |
85’ | Marko Divkovic Kevin Mensah |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mikkelsen | Carl-Johan Eriksson | ||
Mathias Greve Petersen | Benjamin Nygren | ||
Hakon Evjen | Rocco Ascone | ||
Kevin Mensah | Lucas Hey | ||
Kevin Tshiembe | Zidan Sertdemir | ||
Mateusz Kowalczyk | Mario Dorgeles | ||
Oscar Schwartau | Jonas Jensen-Abbew | ||
Clement Mutahi Bischoff | Conrad Harder | ||
Ohi Omoijuanfo | Kaare Barslund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGF | 15 | 7 | 6 | 2 | 14 | 27 | H T B T H |
2 | FC Copenhagen | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H H H |
3 | FC Midtjylland | 15 | 8 | 3 | 4 | 5 | 27 | B B T B B |
4 | Silkeborg | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
5 | Randers FC | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T T T B |
6 | Broendby IF | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T B H T H |
7 | FC Nordsjaelland | 15 | 6 | 5 | 4 | 2 | 23 | T H B T H |
8 | Viborg | 15 | 5 | 5 | 5 | 3 | 20 | H H T B T |
9 | AaB | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | H B H H H |
10 | SoenderjyskE | 15 | 3 | 3 | 9 | -18 | 12 | B T B B H |
11 | Lyngby | 15 | 1 | 7 | 7 | -9 | 10 | H H B B H |
12 | Vejle Boldklub | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại