Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Broendby IF vs FC Copenhagen hôm nay 16-10-2022

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 16/10

Kết thúc

Broendby IF

Broendby IF

1 : 1
Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 16/10/2022
Vòng 13 - VĐQG Đan Mạch
Broendby Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ohi Anthony Omoijuanfo (Kiến tạo: Daniel Wass)10
  • Simon Hedlund38
  • Sigurd Rosted41
  • Christian Cappis (Thay: Simon Hedlund)67
  • Christian Cappis78
  • Jens Martin Gammelby (Thay: Daniel Wass)84
  • Mathias Kvistgaarden (Thay: Anis Ben Slimane)84
  • Anis Ben Slimane84
  • Frederik Alves Ibsen (Thay: Blas Riveros)90
  • Sigurd Rosted90+5'
  • Isak Bergmann Johannesson15
  • Victor Kristiansen40
  • Lukas Lerager41
  • Christian Soerensen (Thay: Valdemar Lund)46
  • Orri Oskarsson (Thay: Victor Kristiansen)46
  • Roony Bardghji (Thay: Marko Stamenic)69
  • Kevin Diks (Thay: Nicolai Boilesen)73
  • Roony Bardghji (Kiến tạo: Viktor Claesson)90+8'

Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Copenhagen

số liệu thống kê
Broendby IF
Broendby IF
FC Copenhagen
FC Copenhagen
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 6
36 Ném biên 20
4 Việt vị 2
19 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 5
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Copenhagen

Broendby IF (4-3-2-1): Mads Hermansen (1), Daniel Wass (10), Andreas Maxso (5), Sigurd Rosted (4), Blas Riveros (15), Anis Slimane (25), Josip Radosevic (22), Mathias Greve Petersen (8), Simon Hedlund (27), Nicolai Vallys (7), Ohi Omoijuanfo (9)

FC Copenhagen (3-4-3): Kamil Grabara (1), Davit Khocholava (5), Nicolai Boilesen (20), Valdemar Lund Jensen (27), Elias Jelert Kristensen (19), Marko Stamenic (35), Lukas Lerager (12), Victor Kristiansen (34), Isak Bergmann Johannesson (8), Viktor Claesson (7), Mohammed Daramy (15)

Broendby IF
Broendby IF
4-3-2-1
1
Mads Hermansen
10
Daniel Wass
5
Andreas Maxso
4
Sigurd Rosted
15
Blas Riveros
25
Anis Slimane
22
Josip Radosevic
8
Mathias Greve Petersen
27
Simon Hedlund
7
Nicolai Vallys
9
Ohi Omoijuanfo
15
Mohammed Daramy
7
Viktor Claesson
8
Isak Bergmann Johannesson
34
Victor Kristiansen
12
Lukas Lerager
35
Marko Stamenic
19
Elias Jelert Kristensen
27
Valdemar Lund Jensen
20
Nicolai Boilesen
5
Davit Khocholava
1
Kamil Grabara
FC Copenhagen
FC Copenhagen
3-4-3
Thay người
67’
Simon Hedlund
Christian Cappis
46’
Valdemar Lund
Christian Sorensen
84’
Daniel Wass
Jens Martin Gammelby
46’
Victor Kristiansen
Orri Oskarsson
84’
Anis Ben Slimane
Mathias Kvistgaarden
69’
Marko Stamenic
Roony Bardghji
90’
Blas Riveros
Frederik Alves Ibsen
73’
Nicolai Boilesen
Kevin Diks
Cầu thủ dự bị
Thomas Mikkelsen
Roony Bardghji
Sebastian Sebulonsen
Mathew Ryan
Joe Bell
Kevin Diks
Carl Bjork
Christian Sorensen
Christian Cappis
Paul Mukairu
Jens Martin Gammelby
Orri Oskarsson
Frederik Alves Ibsen
Peter Ankersen
Mathias Kvistgaarden
William Clem
Oscar Schwartau
Noah Sahsah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
07/08 - 2022
16/10 - 2022
24/09 - 2023
12/11 - 2023
01/09 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Broendby IF

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
22/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
01/10 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
26/09 - 2024
VĐQG Đan Mạch
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
31/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
Giao hữu
19/10 - 2024
VĐQG Đan Mạch
19/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AGFAGF157621427H T B T H
2FC CopenhagenFC Copenhagen157621027H T H H H
3FC MidtjyllandFC Midtjylland15834527B B T B B
4SilkeborgSilkeborg15672725H H H H T
5Randers FCRanders FC15663924H T T T B
6Broendby IFBroendby IF15654823T B H T H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland15654223T H B T H
8ViborgViborg15555320H H T B T
9AaBAaB15447-1216H B H H H
10SoenderjyskESoenderjyskE15339-1812B T B B H
11LyngbyLyngby15177-910H H B B H
12Vejle BoldklubVejle Boldklub151311-196H B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X