- Tom Price84
- Ryan Reynolds43
- Matt Chubb45+2'
- Lewis Rees61
- Chris Craven69
- Jake Morris90+3'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Briton Ferry
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
Thành tích gần đây Cardiff Met University
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Wales League Cup
Cúp QG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penybont | 19 | 13 | 4 | 2 | 24 | 43 | T T B T T |
2 | TNS | 19 | 14 | 0 | 5 | 31 | 42 | B T B T T |
3 | Haverfordwest | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | T B H B T |
4 | Cardiff Met University | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | H T B T B |
5 | Bala Town | 20 | 6 | 11 | 3 | 7 | 29 | H H T T H |
6 | Caernarfon | 20 | 8 | 4 | 8 | -5 | 28 | T H T B B |
7 | Barry Town | 20 | 8 | 4 | 8 | -6 | 28 | T T B B B |
8 | Connah's Quay | 19 | 7 | 5 | 7 | 10 | 26 | T B T H T |
9 | Newtown | 19 | 5 | 4 | 10 | -18 | 19 | H B B B B |
10 | Briton Ferry | 19 | 5 | 2 | 12 | -13 | 17 | T B T B T |
11 | Flint Town United | 20 | 5 | 2 | 13 | -19 | 17 | B T T B B |
12 | Aberystwyth | 20 | 4 | 2 | 14 | -29 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại