Thứ Tư, 02/04/2025
(Pen) Tom Dele-Bashiru
13
Yaser Asprilla
14
Scott Twine
25
Ross McCrorie
36
Ryan Andrews
40
Matheus Martins (Thay: Yaser Asprilla)
46
Jamal Lewis (Thay: James Morris)
62
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mileta Rajovic)
62
Samuel Bell (Thay: Ross McCrorie)
63
Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)
63
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Joe Williams)
69
Thomas Ince (Thay: Giorgi Chakvetadze)
89

Thống kê trận đấu Bristol City vs Watford

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Watford
Watford
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 16
37 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Watford

Tất cả (16)
89'

Giorgi Chakvetadze vào sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

69'

Joe Williams sắp rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

63'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

63'

Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

62'

Mileta Rajovic vào sân thay Vakoun Issouf Bayo.

62'

James Morris sẽ rời sân và được thay thế bởi Jamal Lewis.

46'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40' Ryan Andrews nhận thẻ vàng.

Ryan Andrews nhận thẻ vàng.

37' Ross McCrorie nhận thẻ vàng.

Ross McCrorie nhận thẻ vàng.

36' Ross McCrorie nhận thẻ vàng.

Ross McCrorie nhận thẻ vàng.

25' G O O O A A L - Scott Twine đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Scott Twine đã bắn trúng mục tiêu!

15' Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

14' Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

Thẻ vàng dành cho Yaser Asprilla.

13' G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru của Watford thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Tom Dele-Bashiru của Watford thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Bristol City vs Watford

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Matty James (6), Cameron Pring (3), Jason Knight (12), Scott Twine (7), Tommy Conway (15)

Watford (4-1-4-1): Ben Hamer (26), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), James William Morris (42), Jake Livermore (8), Yáser Asprilla (18), Tom Dele-Bashiru (24), Ismaël Koné (11), Giorgi Chakvetadze (16), Mileta Rajović (9)

Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
1
Max O'Leary
19
George Tanner
26
Zak Vyner
16
Rob Dickie
2
Ross McCrorie
8
Joe Williams
6
Matty James
3
Cameron Pring
12
Jason Knight
7
Scott Twine
15
Tommy Conway
9
Mileta Rajović
16
Giorgi Chakvetadze
11
Ismaël Koné
24
Tom Dele-Bashiru
18
Yáser Asprilla
8
Jake Livermore
42
James William Morris
4
Wesley Hoedt
5
Ryan Porteous
45
Ryan Andrews
26
Ben Hamer
Watford
Watford
4-1-4-1
Thay người
63’
Ross McCrorie
Sam Bell
46’
Yaser Asprilla
Matheus Martins
63’
Tommy Conway
Nahki Wells
62’
James Morris
Jamal Lewis
69’
Joe Williams
Taylor Gardner-Hickman
62’
Mileta Rajovic
Vakoun Bayo
89’
Giorgi Chakvetadze
Tom Ince
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Daniel Bachmann
Haydon Roberts
Francisco Sierralta
Jamie Knight-Lebel
Jamal Lewis
Andy King
Mattie Pollock
Anis Mehmeti
Tom Ince
Taylor Gardner-Hickman
Jorge Cabezas Hurtado
Harry Cornick
Vakoun Bayo
Sam Bell
Jack Grieves
Nahki Wells
Matheus Martins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/11 - 2020
13/02 - 2021
12/11 - 2022
15/04 - 2023
26/12 - 2023
20/01 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X