Thứ Ba, 29/04/2025
Mark Sykes (Kiến tạo: Max Bird)
6
Nahki Wells (Kiến tạo: Joe Williams)
23
Jason Knight
34
Joe Williams
36
Kellen Fisher
44
Marcelino Nunez (Thay: Jose Cordoba)
53
Sinclair Armstrong (Thay: Nahki Wells)
58
George Earthy (Thay: Joe Williams)
58
Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac)
68
Anis Ben Slimane (Thay: Emiliano Marcondes)
68
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
68
Scott Twine (Thay: Anis Mehmeti)
70
Marcus McGuane (Thay: Max Bird)
80
Samuel Bell (Thay: Mark Sykes)
80
Borja Sainz (Kiến tạo: Callum Doyle)
82
Ruairi McConville (Thay: Jacob Lungi Soerensen)
83
Max O'Leary
90+2'
Rob Dickie
90+3'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Norwich City

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Norwich City
Norwich City
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Norwich City

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

90+2' Thẻ vàng cho Max O'Leary.

Thẻ vàng cho Max O'Leary.

83'

Jacob Lungi Soerensen rời sân và được thay thế bởi Ruairi McConville.

82'

Callum Doyle đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Borja Sainz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Borja Sainz đã ghi bàn!

80'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

80'

Max Bird rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.

70'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.

68'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

68'

Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.

68'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

58'

Joe Williams rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

58'

Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

53'

Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

36' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

34' Thẻ vàng cho Jason Knight.

Thẻ vàng cho Jason Knight.

23'

Joe Williams đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Norwich City

Bristol City (3-5-2): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Max Bird (6), Haydon Roberts (24), Anis Mehmeti (11), Nahki Wells (21)

Norwich City (4-3-3): George Long (12), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Jacob Sørensen (19), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)

Bristol City
Bristol City
3-5-2
1
Max O'Leary
14
Zak Vyner
16
Rob Dickie
3
Cameron Pring
17
Mark Sykes
8
Joe Williams
12
Jason Knight
6
Max Bird
24
Haydon Roberts
11
Anis Mehmeti
21
Nahki Wells
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
17
Ante Crnac
11
Emiliano Marcondes
23
Kenny McLean
19
Jacob Sørensen
6
Callum Doyle
33
José Córdoba
4
Shane Duffy
35
Kellen Fisher
12
George Long
Norwich City
Norwich City
4-3-3
Thay người
58’
Joe Williams
George Earthy
53’
Jose Cordoba
Marcelino Núñez
58’
Nahki Wells
Sinclair Armstrong
68’
Emiliano Marcondes
Anis Ben Slimane
70’
Anis Mehmeti
Scott Twine
68’
Kellen Fisher
Jack Stacey
80’
Max Bird
Marcus McGuane
68’
Ante Crnac
Oscar Schwartau
80’
Mark Sykes
Sam Bell
83’
Jacob Lungi Soerensen
Ruairi McConville
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Anis Ben Slimane
Scott Twine
Jacob Wright
Marcus McGuane
Jack Stacey
Elijah Morrison
Ruairi McConville
George Earthy
Forson Amankwah
Yu Hirakawa
Marcelino Núñez
Sam Bell
Onel Hernández
Harry Cornick
Oscar Schwartau
Sinclair Armstrong
Vicente Reyes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
Hạng nhất Anh
03/12 - 2023
20/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X