Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Bristol City vs Norwich City

Bristol City: Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Haydon Roberts (24), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Yu Hirakawa (7), Max Bird (6), Scott Twine (10), Sinclair Armstrong (30)

Norwich City: Vicente Reyes (36), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Jacob Wright (16), Kenny McLean (23), Anis Ben Slimane (20), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9), Borja Sainz (7)

Bristol City
Bristol City
1
Max O'Leary
19
George Tanner
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
24
Haydon Roberts
8
Joe Williams
12
Jason Knight
7
Yu Hirakawa
6
Max Bird
10
Scott Twine
30
Sinclair Armstrong
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
17
Ante Crnac
20
Anis Ben Slimane
23
Kenny McLean
16
Jacob Wright
6
Callum Doyle
33
José Córdoba
4
Shane Duffy
35
Kellen Fisher
36
Vicente Reyes
Norwich City
Norwich City
Tình hình lực lượng

Ross McCrorie

Không xác định

Liam Gibbs

Chấn thương gân kheo

Luke McNally

Không xác định

Gabriel Forsyth

Chấn thương đầu gối

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
Hạng nhất Anh
03/12 - 2023
20/04 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X