Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Shane Duffy
26
Jason Knight
34
Sam Bell (Thay: Mark Sykes)
57
Samuel Bell (Thay: Mark Sykes)
57
(og) George Tanner
59
Adam Idah (Thay: Ashley Barnes)
62
Christian Fassnacht (Thay: Jonathan Rowe)
62
George Tanner
72
Anis Mehmeti (Thay: Andreas Weimann)
74
Przemyslaw Placheta (Thay: Onel Hernandez)
75
Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis)
75
Joe Williams (Thay: Taylor Gardner-Hickman)
81
Harry Cornick (Thay: Tommy Conway)
81
Borja Sainz (Thay: Liam Gibbs)
83
Adam Idah (Kiến tạo: Kenny McLean)
90+5'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Norwich City

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Norwich City
Norwich City
60 Kiểm soát bóng 40
2 Phạm lỗi 2
12 Ném biên 12
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Norwich City

Tất cả (21)
90+5'

Kenny McLean đã hỗ trợ ghi bàn.

90+5' G O O O A A A L - Adam Idah đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Adam Idah đã trúng mục tiêu!

90+5' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

83'

Liam Gibbs rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.

83'

Liam Gibbs sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Tommy Conway sắp rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

81'

Taylor Gardner-Hickman sẽ rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.

75'

Dimitrios Giannoulis rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

75'

Onel Hernandez rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

74'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

72' Thẻ vàng dành cho George Tanner.

Thẻ vàng dành cho George Tanner.

62'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

62'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

59' BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - George Tanner đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - George Tanner đưa bóng vào lưới của mình!

59' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

57'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

34' G O O O A A A L - Jason Knight đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jason Knight đã bắn trúng mục tiêu!

26' Shane Duffy nhận thẻ vàng.

Shane Duffy nhận thẻ vàng.

25' Shane Duffy nhận thẻ vàng.

Shane Duffy nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Norwich City

Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), George Tanner (19), Matty James (6), Taylor Gardner-Hickman (22), Mark Sykes (17), Andreas Weimann (14), Tommy Conway (15), Jason Knight (12)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Dimitris Giannoulis (30), Marcelino Nunez (26), Gabriel Sara (17), Jon Rowe (27), Liam Gibbs (8), Onel Hernandez (25), Ashley Barnes (10)

Bristol City
Bristol City
3-4-3
1
Max O'Leary
26
Zak Vyner
16
Rob Dickie
3
Cameron Pring
19
George Tanner
6
Matty James
22
Taylor Gardner-Hickman
17
Mark Sykes
14
Andreas Weimann
15
Tommy Conway
12
Jason Knight
10
Ashley Barnes
25
Onel Hernandez
8
Liam Gibbs
27
Jon Rowe
17
Gabriel Sara
26
Marcelino Nunez
30
Dimitris Giannoulis
23
Kenny McLean
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
57’
Mark Sykes
Sam Bell
62’
Jonathan Rowe
Christian Fassnacht
74’
Andreas Weimann
Anis Mehmeti
62’
Ashley Barnes
Adam Idah
81’
Taylor Gardner-Hickman
Joe Williams
75’
Dimitrios Giannoulis
Sam McCallum
81’
Tommy Conway
Harry Cornick
75’
Onel Hernandez
Przemyslaw Placheta
83’
Liam Gibbs
Borja Sainz
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
George Long
Jamie Knight-Lebel
Sam McCallum
Joe Williams
Danny Batth
Anis Mehmeti
Kellen Fisher
Jed Meerholz
Borja Sainz
Harry Cornick
Christian Fassnacht
Sam Bell
Przemyslaw Placheta
Ephraim Yeboah
Adam Forshaw
Adam Idah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
Hạng nhất Anh
03/12 - 2023
20/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X