Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Mark Sykes (Kiến tạo: Cameron Pring)
24
Kenny McLean
31
Onel Hernandez
46
Onel Hernandez (Thay: Marcelino Nunez)
46
Max Aarons
57
Joe Williams
58
Harry Cornick (Thay: Nahki Wells)
60
Anis Mehmeti (Thay: Samuel Bell)
60
Liam Gibbs (Thay: Kieran Dowell)
61
Adam Idah (Thay: Joshua Sargent)
61
Andrew Omobamidele
78
Andreas Weimann
81
Andreas Weimann (Thay: Alex Scott)
81
Tomas Kalas (Thay: Mark Sykes)
89

Thống kê trận đấu Bristol City vs Norwich City

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Norwich City
Norwich City
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 33
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Norwich City

Tất cả (28)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Mark Sykes rời sân nhường chỗ cho Tomas Kalas.

89'

Mark Sykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Alex Scott rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.

81'

Alex Scott rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78' Thẻ vàng cho Andrew Omobamidele.

Thẻ vàng cho Andrew Omobamidele.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah

61'

Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.

60'

Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah

60'

Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.

60'

Joshua Sargent rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Kieran Dowell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Harry Cornick.

60'

Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

58' Thẻ vàng cho Max Aarons.

Thẻ vàng cho Max Aarons.

58' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng cho Max Aarons.

Thẻ vàng cho Max Aarons.

46'

Marcelino Nunez rời sân nhường chỗ cho Onel Hernandez.

46'

Marcelino Nunez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Bristol City vs Norwich City

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Robert Atkinson (5), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Joe Williams (8), Matty James (6), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

Norwich City (4-3-1-2): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitris Giannoulis (30), Kieran Dowell (10), Kenny McLean (23), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Gabriel (17), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22)

Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
12
Max O'Leary
19
George Tanner
5
Robert Atkinson
26
Zak Vyner
16
Cameron Pring
8
Joe Williams
6
Matty James
17
Mark Sykes
7
Alex Scott
20
Sam Bell
21
Nahki Wells
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
17
Gabriel
26
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
23
Kenny McLean
10
Kieran Dowell
30
Dimitris Giannoulis
5
Grant Hanley
4
Andrew Omobamidele
2
Max Aarons
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-3-1-2
Thay người
60’
Samuel Bell
Anis Mehmeti
46’
Marcelino Nunez
Onel Hernandez
60’
Nahki Wells
Harry Cornick
61’
Kieran Dowell
Liam Gibbs
81’
Alex Scott
Andreas Weimann
61’
Joshua Sargent
Adam Idah
89’
Mark Sykes
Tomas Kalas
Cầu thủ dự bị
Nikita Haikin
Tim Krul
Jay DaSilva
Ben Gibson
Tomas Kalas
Sam McCallum
Andy King
Jakob Lungi Sorensen
Anis Mehmeti
Onel Hernandez
Harry Cornick
Liam Gibbs
Andreas Weimann
Adam Idah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
Hạng nhất Anh
03/12 - 2023
20/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
6West BromWest Brom37131771456H T H T H
7Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X