Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Andreas Weimann 7 | |
![]() Jake Cooper 20 | |
![]() Tom Bradshaw (Kiến tạo: Murray Wallace) 23 | |
![]() Ryley Towler 28 | |
![]() (Pen) Benik Afobe 29 | |
![]() Callum O'Dowda 48 | |
![]() Antoine Semenyo 67 | |
![]() Andreas Weimann (Kiến tạo: Han-Noah Massengo) 73 | |
![]() Benik Afobe 84 | |
![]() Andreas Weimann 85 | |
![]() Nahki Wells 90+4' |
Thống kê trận đấu Bristol City vs Millwall


Diễn biến Bristol City vs Millwall
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Nahki Wells.
Antoine Semenyo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.
Billy Mitchell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.
Alex Pearce sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.
Billy Mitchell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Pearce ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Benik Afobe.

G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.

Thẻ vàng cho Antoine Semenyo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.
Ryley Towler sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.
Ayman Benarous sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Bristol City vs Millwall
Bristol City (4-1-4-1): Max O'Leary (12), Zak Vyner (26), Tomas Kalas (22), Ryley Towler (34), Cameron Pring (16), Matthew James (6), Andreas Weimann (14), Alex Scott (36), Ayman Benarous (38), Callum O'Dowda (11), Antoine Semenyo (18)
Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Alex Pearce (15), Jake Cooper (5), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Murray Wallace (3), Sheyi Ojo (14), Tom Bradshaw (9), Benik Afobe (23)


Thay người | |||
46’ | Ayman Benarous Chris Martin | 68’ | Sheyi Ojo George Evans |
46’ | Ryley Towler Han-Noah Massengo | 88’ | Alex Pearce Matt Smith |
90’ | Antoine Semenyo Nahki Wells | 88’ | Billy Mitchell Scott Malone |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Bentley | Nana Boateng | ||
Robert Atkinson | George Evans | ||
Jay Dasilva | Matt Smith | ||
Tommy Conway | Scott Malone | ||
Chris Martin | George Long | ||
Nahki Wells | Zak Lovelace | ||
Han-Noah Massengo |
Nhận định Bristol City vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại