Thứ Bảy, 12/04/2025
Mark Sykes
61
Ross McCrorie
61
Mark Sykes (Thay: Scott Twine)
61
Ross McCrorie (Thay: George Tanner)
61
Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)
69
Anis Mehmeti (Kiến tạo: Mark Sykes)
73
Kelechi Iheanacho (Thay: Jamie Vardy)
74
Ricardo Pereira (Thay: Hamza Choudhury)
78
Joe Williams (Thay: Jason Knight)
80
Nahki Wells
82
Mark Sykes
88

Thống kê trận đấu Bristol City vs Leicester

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Leicester
Leicester
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 7
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Leicester

Tất cả (17)
90+6'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

89' Thẻ vàng dành cho Mark Sykes.

Thẻ vàng dành cho Mark Sykes.

88' Thẻ vàng dành cho Mark Sykes.

Thẻ vàng dành cho Mark Sykes.

82' Thẻ vàng dành cho Nahki Wells.

Thẻ vàng dành cho Nahki Wells.

80'

Jason Knight sẽ ra sân và được thay thế bởi Joe Williams.

79'

Jason Knight sẽ ra sân và được thay thế bởi Joe Williams.

78'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Ricardo Pereira.

74'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

75'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.

73'

Mark Sykes đã hỗ trợ ghi bàn.

74' G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

73' G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Anis Mehmeti đã trúng mục tiêu!

69'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

61'

George Tanner rời sân và được thay thế bởi Ross McCrorie.

61'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Mark Sykes.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Bristol City vs Leicester

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), George Tanner (19), Jason Knight (12), Matty James (6), Cameron Pring (3), Anis Mehmeti (11), Scott Twine (7), Tommy Conway (15)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
1
Max O'Leary
26
Zak Vyner
16
Rob Dickie
24
Haydon Roberts
19
George Tanner
12
Jason Knight
6
Matty James
3
Cameron Pring
11
Anis Mehmeti
7
Scott Twine
15
Tommy Conway
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
18
Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
25
Wilfred Ndidi
2
James Justin
23
Jannik Vestergaard
3
Wout Faes
17
Hamza Choudhury
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
61’
George Tanner
Ross McCrorie
74’
Jamie Vardy
Kelechi Iheanacho
61’
Scott Twine
Mark Sykes
78’
Hamza Choudhury
Ricardo Pereira
69’
Tommy Conway
Nahki Wells
80’
Jason Knight
Joe Williams
Cầu thủ dự bị
Ross McCrorie
Jakub Stolarczyk
Joe Williams
Conor Coady
Mark Sykes
Ricardo Pereira
Stefan Bajic
Marc Albrighton
Jamie Knight-Lebel
Dennis Praet
Andy King
Wanya Marçal-Madivadua
Harry Cornick
Kelechi Iheanacho
Nahki Wells
Patson Daka
Adedire Mebude
Yunus Akgün

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/09 - 2023
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley42241624488T T T H T
2Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X