Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Nahki Wells (Thay: Samuel Bell)62
- (Pen) Nahki Wells70
- Harry Cornick (Thay: George Tanner)71
- Andreas Weimann80
- Jay Dasilva80
- Andreas Weimann (Thay: Anis Mehmeti)80
- Jay Dasilva (Thay: Alex Scott)80
- Jay Dasilva (Thay: Anis Mehmeti)80
- Andreas Weimann (Thay: Alex Scott)80
- Ryan Longman (Thay: Ozan Tufan)46
- Benjamin Tetteh (Thay: Malcolm Ebiowei)55
- Lewie Coyle65
- Lewie Coyle (Thay: Regan Slater)65
- Adama Traore (Thay: Greg Docherty)78
- Lewie Coyle82
Thống kê trận đấu Bristol City vs Hull City
Diễn biến Bristol City vs Hull City
Thẻ vàng cho Lewie Coyle.
Anis Mehmeti rời sân nhường chỗ cho Jay Dasilva.
Alex Scott rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.
Greg Docherty rời sân nhường chỗ cho Adama Traore.
George Tanner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.
G O O O A A A L - Nahki Wells của Bristol City thực hiện thành công quả phạt đền!
Regan Slater rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lewie Coyle.
Samuel Bell rời sân và thay thế bằng Nahki Wells.
Malcolm Ebiowei rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Benjamin Tetteh.
Malcolm Ebiowei rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ozan Tufan rời sân, vào thay là Ryan Longman.
Ozan Tufan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Bristol City vs Hull City
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Tomas Kalas (22), Cameron Pring (16), Matty James (6), Joe Williams (8), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Anis Mehmeti (11), Sam Bell (20)
Hull City (4-2-3-1): Karl Darlow (12), Cyrus Christie (33), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Greg Docherty (8), Xavier Simons (35), Regan Slater (27), Ozan Tufan (7), Malcolm Ebiowei (10), Oscar Estupinan (19)
Thay người | |||
62’ | Samuel Bell Nahki Wells | 46’ | Ozan Tufan Ryan Longman |
71’ | George Tanner Harry Cornick | 55’ | Malcolm Ebiowei Benjamin Tetteh |
80’ | Anis Mehmeti Jay DaSilva | 65’ | Regan Slater Lewie Coyle |
80’ | Alex Scott Andreas Weimann | 78’ | Greg Docherty Adama Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Haikin | Thimothee Lo-Tutala | ||
Jay DaSilva | Lewie Coyle | ||
Andy King | Callum Elder | ||
Harry Cornick | Tobias Figueiredo | ||
Andreas Weimann | Adama Traore | ||
Nahki Wells | Ryan Longman | ||
Omar Taylor Clarke | Benjamin Tetteh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại