Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Andreas Weimann (Kiến tạo: Antoine Semenyo)5
- Alex Scott23
- Antoine Semenyo (Kiến tạo: Andreas Weimann)33
- Chris Martin (Kiến tạo: Antoine Semenyo)35
- Chris Martin54
- Ayman Benarous (Thay: Alex Scott)60
- Nahki Wells (Thay: Antoine Semenyo)79
- Andreas Weimann (Kiến tạo: Chris Martin)82
- Tommy Conway (Thay: Andreas Weimann)83
- Regan Slater (Thay: Tom Eaves)46
- Marcus Forss (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)74
- Ryan Longman (Thay: Brandon Fleming)79
- Richard Smallwood88
- Alfie Jones90
Thống kê trận đấu Bristol City vs Hull
Diễn biến Bristol City vs Hull
Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Richard Smallwood.
Andreas Weimann sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tommy Conway.
G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
Brandon Fleming sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Longman.
Antoine Semenyo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.
Allahyar Sayyadmanesh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcus Forss.
Allahyar Sayyadmanesh ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Scott sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ayman Benarous.
G O O O A A A L - Chris Martin là mục tiêu!
Tom Eaves ra đi và anh ấy được thay thế bởi Regan Slater.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Chris Martin là mục tiêu!
G O O O A A A L - Antoine Semenyo là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Alex Scott.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Bristol City vs Hull
Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Robbie Cundy (24), Timm Klose (25), Robert Atkinson (5), Alex Scott (36), Matthew James (6), Joe Williams (8), Jay Dasilva (3), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9), Antoine Semenyo (18)
Hull (3-4-2-1): Nathan Baxter (13), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Lewie Coyle (2), Richard Smallwood (6), Allahyar Sayyadmanesh (20), Brandon Fleming (21), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Tom Eaves (9)
Thay người | |||
60’ | Alex Scott Ayman Benarous | 46’ | Tom Eaves Regan Slater |
79’ | Antoine Semenyo Nahki Wells | 74’ | Allahyar Sayyadmanesh Marcus Forss |
83’ | Andreas Weimann Tommy Conway | 79’ | Brandon Fleming Ryan Longman |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Conway | Callum Elder | ||
Ayman Benarous | Marcus Forss | ||
Han-Noah Massengo | Matt Ingram | ||
Andy King | Greg Docherty | ||
Max O'Leary | Regan Slater | ||
Nahki Wells | Di'Shon Bernard | ||
Duncan Idehen | Ryan Longman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Hull
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại