Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ryan Nyambe 33 | |
![]() Callum O'Dowda (Kiến tạo: Andreas Weimann) 34 | |
![]() Joe Williams 71 | |
![]() Han-Noah Massengo 74 | |
![]() Ben Brereton 75 | |
![]() Joe Rothwell 82 |
Thống kê trận đấu Bristol City vs Blackburn


Diễn biến Bristol City vs Blackburn
Alex Scott sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.

Thẻ vàng cho Joe Rothwell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Ben Brereton là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Han-Noah Massengo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Joe Williams.
Chris Martin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Antoine Semenyo.
Ryan Nyambe sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leighton Clarkson.
Ayman Benarous sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.
Jacob Davenport ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Rothwell.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Ian Poveda ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Ayala.

G O O O A A A L - Callum O'Dowda đang nhắm đến!

Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Bristol City vs Blackburn
Bristol City (3-5-2): Daniel Bentley (1), Zak Vyner (26), Tomas Kalas (22), Nathan Baker (17), Alex Scott (36), Ayman Benarous (38), Tyreeq Bakinson (15), Joe Williams (8), Callum O'Dowda (11), Chris Martin (9), Andreas Weimann (14)
Blackburn (4-3-3): Thomas Kaminski (1), Ryan Nyambe (2), Darragh Lenihan (26), Scott Wharton (16), Tayo Edun (20), Lewis Travis (27), John Buckley (21), Jacob Davenport (6), Ian Poveda (30), Ben Brereton (22), Reda Khadra (7)


Thay người | |||
64’ | Ayman Benarous Han-Noah Massengo | 44’ | Ian Poveda Daniel Ayala |
70’ | Chris Martin Antoine Semenyo | 60’ | Jacob Davenport Joe Rothwell |
83’ | Alex Scott Nahki Wells | 67’ | Ryan Nyambe Leighton Clarkson |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Atkinson | Aynsley Pears | ||
Max O'Leary | Daniel Ayala | ||
Antoine Semenyo | Bradley Johnson | ||
Nahki Wells | Leighton Clarkson | ||
Han-Noah Massengo | Joe Rothwell | ||
Cameron Pring | Tyrhys Dolan | ||
Danny Simpson | Daniel Butterworth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Blackburn
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại