Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Charlie Austin (Kiến tạo: Joseph Knowles)6
  • (Pen) Charlie Austin12
  • Carlo Armiento12
  • Josh Brindell-South (Thay: Jack Hingert)52
  • Rahmat Akbari (Thay: Carlo Armiento)52
  • Riku Danzaki (Thay: Nikola Mileusnic)69
  • Henry Hore (Thay: Jordan Courtney-Perkins)69
  • Josh Brindell-South (Kiến tạo: Jay O'Shea)72
  • Cyrus Dehmie (Thay: Joseph Knowles)90
  • Luke Brattan10
  • Anthony Caceres39
  • Joe Lolley (Thay: Adrian Segecic)46
  • Max Burgess (Thay: Patrick Wood)46
  • Joe Lolley (Thay: Adrian Segecic)49
  • Max Burgess (Thay: Patrick Wood)49
  • Adrian Vlastelica58
  • Paulo Retre (Thay: Patrick Yazbek)66
  • Jaiden Kucharski (Thay: Robert Mak)76
  • Alex Parsons (Thay: Anthony Caceres)77
  • Paulo Retre81
  • Adrian Vlastelica90+5'

Thống kê trận đấu Brisbane Roar vs Sydney FC

số liệu thống kê
Brisbane Roar
Brisbane Roar
Sydney FC
Sydney FC
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar vs Sydney FC

Brisbane Roar (5-4-1): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Jordan Courtney-Perkins (3), Carlo Armiento (17), Joe Knowles (28), Jay O'Shea (26), Kai Trewin (27), Nikola Mileusnic (10), Charlie Austin (9)

Sydney FC (4-1-4-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), Aaron Gurd (29), Adrian Vlastelica (27), Diego Caballo (18), Luke Brattan (26), Robert Mak (11), Patrick Yazbek (16), Anthony Caceres (17), Adrian Segecic (19), Patrick Wood (12)

Brisbane Roar
Brisbane Roar
5-4-1
1
Macklin Freke
19
Jack Hingert
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
3
Jordan Courtney-Perkins
17
Carlo Armiento
28
Joe Knowles
26
Jay O'Shea
27
Kai Trewin
10
Nikola Mileusnic
9
Charlie Austin
12
Patrick Wood
19
Adrian Segecic
17
Anthony Caceres
16
Patrick Yazbek
11
Robert Mak
26
Luke Brattan
18
Diego Caballo
27
Adrian Vlastelica
29
Aaron Gurd
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne
Sydney FC
Sydney FC
4-1-4-1
Thay người
52’
Jack Hingert
Josh Brindell-South
46’
Adrian Segecic
Joe Lolley
52’
Carlo Armiento
Rahmat Akbari
46’
Patrick Wood
Max Burgess
69’
Nikola Mileusnic
Riku Danzaki
66’
Patrick Yazbek
Paulo Retre
69’
Jordan Courtney-Perkins
Henry Hore
76’
Robert Mak
Jaiden Kucharski
90’
Joseph Knowles
Cyrus Dehmie
77’
Anthony Caceres
Alex Parsons
Cầu thủ dự bị
Cyrus Dehmie
Thomas Heward-Belle
Riku Danzaki
Paulo Retre
Henry Hore
Joe Lolley
Jesse Daley
Alex Parsons
Josh Brindell-South
Max Burgess
Rahmat Akbari
Jaiden Kucharski
Lachlan Duke
Jake Max Gordwood-Reich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
06/11 - 2022
18/02 - 2023
24/04 - 2023
Cúp quốc gia Australia
07/10 - 2023
VĐQG Australia
27/10 - 2023
06/01 - 2024
10/03 - 2024
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Brisbane Roar

VĐQG Australia
01/11 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024
13/04 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
10/11 - 2024
AFC Champions League Two
07/11 - 2024
VĐQG Australia
01/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League Two
23/10 - 2024
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
03/10 - 2024
19/09 - 2024
Cúp quốc gia Australia
30/07 - 2024
VĐQG Australia
28/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Melbourne VictoryMelbourne Victory4310510H T T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC430159T B T T
3Auckland FCAuckland FC330059T T T
4Wellington PhoenixWellington Phoenix421137H T B T
5Adelaide UnitedAdelaide United321027H T T
6Macarthur FCMacarthur FC420246T B B T
7Sydney FCSydney FC420206T B T B
8Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC411214B H B T
9Newcastle JetsNewcastle Jets3102-33B T B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners4031-33H H H B
11Western United FCWestern United FC4022-22H H B B
12Perth GloryPerth Glory4013-121B B H B
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X