- Keegan Jelacic25
- Florin Berenguer (Thay: Antonee Burke-Gilroy)61
- Thomas Waddingham (Kiến tạo: Florin Berenguer)67
- Rafael Struick (Thay: Waleed Shour)70
- Jack Hingert (Thay: Harry Van der Saag)70
- Rafael Struick (Kiến tạo: Thomas Waddingham)78
- Patryk Klimala (Kiến tạo: Joel King)51
- Leo Sena (Kiến tạo: Anas Ouahim)71
- Adrian Segecic (Thay: Anas Ouahim)81
- Jaiden Kucharski (Thay: Jordan Courtney-Perkins)89
- Jaiden Kucharski (Kiến tạo: Adrian Segecic)90
- Patrick Wood (Thay: Patryk Klimala)90
Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Sydney FC
số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Sydney FC
16 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Sydney FC
Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Harry Van Der Saag (17), Hosine Bility (15), Ben Warland (4), Corey Brown (3), Antonee Burke-Gilroy (21), Jay O'Shea (26), Walid Shour (8), Keegan Jelacic (23), Ben Halloran (27), Thomas Waddingham (16)
Sydney FC (4-2-3-1): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), Alexandar Popovic (41), Hayden Matthews (5), Joel King (16), Leo Sena (15), Anthony Caceres (17), Max Burgess (22), Anas Ouahim (8), Jordan Courtney-Perkins (4), Patryk Klimala (9)
Brisbane Roar FC
4-4-2
1
Macklin Freke
17
Harry Van Der Saag
15
Hosine Bility
4
Ben Warland
3
Corey Brown
21
Antonee Burke-Gilroy
26
Jay O'Shea
8
Walid Shour
23
Keegan Jelacic
27
Ben Halloran
16
Thomas Waddingham
9
Patryk Klimala
4
Jordan Courtney-Perkins
8
Anas Ouahim
22
Max Burgess
17
Anthony Caceres
15
Leo Sena
16
Joel King
5
Hayden Matthews
41
Alexandar Popovic
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne
Sydney FC
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Antonee Burke-Gilroy Florin Berenguer | 81’ | Anas Ouahim Adrian Segecic |
70’ | Harry Van der Saag Jack Hingert | 89’ | Jordan Courtney-Perkins Jaiden Kucharski |
70’ | Waleed Shour Rafael Struick | 90’ | Patryk Klimala Patrick Wood |
Cầu thủ dự bị | |||
Florin Berenguer | Harrison Devenish-Meares | ||
Matt Acton | Patrick Kennedy | ||
Lucas Herrington | Jaiden Kucharski | ||
Jack Hingert | Patrick Wood | ||
Quinn MacNicol | Adrian Segecic | ||
Rafael Struick | Marin France | ||
Louis Zabala | Tiago Quintal |
Nhận định Brisbane Roar FC vs Sydney FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Sydney FC
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại