Ném biên cho Auckland ở phần sân của Brisbane.
![]() Daniel Hall 28 | |
![]() Louis Zabala 32 | |
![]() Jack Hingert 45+2' | |
![]() Nando Pijnaker (Kiến tạo: Louis Verstraete) 45+3' | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Max Mata) 46 | |
![]() Antonee Burke-Gilroy (Thay: Ben Halloran) 57 | |
![]() Pearson Kasawaya (Thay: Louis Zabala) 57 | |
![]() Nathan Amanatidis (Thay: Jack Hingert) 57 | |
![]() Luis Toomey (Thay: Marlee Francois) 66 | |
![]() Florin Berenguer (Thay: Jacob Brazete) 67 | |
![]() Jake Brimmer (Thay: Guillermo May) 78 | |
![]() Tommy Smith (Thay: Louis Verstraete) 78 | |
![]() Hiroki Sakai (Kiến tạo: Logan Rogerson) 83 | |
![]() Adam Zimarino (Thay: Samuel Klein) 84 | |
![]() Callan Elliot (Thay: Francis De Vries) 87 |
Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Auckland FC

Diễn biến Brisbane Roar FC vs Auckland FC
Tại Brisbane, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Auckland được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brisbane được hưởng phạt góc.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Brisbane!
Ném biên cao trên sân cho Auckland ở Brisbane.
Alireza Faghani ra hiệu cho Auckland được hưởng ném biên, gần khu vực của Brisbane.
Bóng an toàn khi Auckland được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho Auckland hưởng quả phát bóng lên.
Brisbane được hưởng phạt góc do Alireza Faghani trao.
Brisbane được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Auckland gần khu vực cấm địa.
Callan Elliot vào thay Francis De Vries cho Auckland tại Suncorp Stadium.
Liệu Auckland có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brisbane không?
Ruben Zadkovich (Brisbane) thực hiện sự thay đổi thứ năm, Adam Zimarino vào thay Samuel Klein.
Logan Rogerson đã có pha kiến tạo ở đó.

Hiện tại tỷ số là 0-2 tại Brisbane khi Hiroki Sakai ghi bàn cho Auckland.
Tommy Smith thay thế Louis Verstraete cho đội khách.
Jake Brimmer vào sân thay cho Guillermo May của Auckland.
Quả đá phạt cho Auckland ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Auckland FC
Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Matt Acton (29), Jack Hingert (19), Lucas Herrington (12), Hosine Bility (15), Louis Zabala (35), Samuel Klein (24), Jay O'Shea (26), Ben Halloran (27), Henry Hore (13), Jacob Brazete (18), Asumah Abubakar (11)
Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Daniel Hall (23), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (28), Marlee Francois (11), Max Mata (9), Guillermo May (10)

Thay người | |||
57’ | Jack Hingert Nathan Amanatidis | 46’ | Max Mata Cameron Howieson |
57’ | Ben Halloran Antonee Burke-Gilroy | 66’ | Marlee Francois Luis Toomey |
57’ | Louis Zabala Pearson Kasawaya | 78’ | Louis Verstraete Tommy Smith |
67’ | Jacob Brazete Florin Berenguer | 78’ | Guillermo May Jake Brimmer |
84’ | Samuel Klein Adam Zimarino | 87’ | Francis De Vries Callan Elliot |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Amanatidis | Michael Woud | ||
Antonee Burke-Gilroy | Tommy Smith | ||
Florin Berenguer | Cameron Howieson | ||
Macklin Freke | Luis Toomey | ||
Pearson Kasawaya | Callan Elliot | ||
Austin Ludwik | Jesse Randall | ||
Adam Zimarino | Jake Brimmer |
Nhận định Brisbane Roar FC vs Auckland FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
Thành tích gần đây Auckland FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 | T H H H T | |
2 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | B T T T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 4 | 6 | 10 | 37 | H T T B T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 13 | 35 | T T T T H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | B H H B B |
7 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 10 | 30 | H H T H B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 4 | 29 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -4 | 26 | T H T B H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 10 | 7 | -14 | 25 | B B B H T |
11 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | B B B H H |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -17 | 11 | B H H T B |
13 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -36 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại