Thứ Tư, 02/04/2025
Flynn Downes
12
Matthew O'Riley
16
Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Tariq Lamptey)
29
Kyle Walker-Peters
31
Fabian Hurzeler
31
Taylor Harwood-Bellis
55
Flynn Downes
59
Russell Martin
61
Joe Aribo (Thay: Flynn Downes)
66
Ryan Fraser (Thay: Yukinari Sugawara)
66
Cameron Archer (VAR check)
67
Mats Wieffer (Thay: Matthew O'Riley)
72
Simon Adingra (Thay: Joao Pedro)
72
Lewis Dunk (Thay: Tariq Lamptey)
72
Evan Ferguson (Thay: Danny Welbeck)
79
Yankuba Minteh (Thay: Georginio Rutter)
88
Kamaldeen Sulemana (Thay: Cameron Archer)
88
Ben Brereton Diaz (Thay: Adam Armstrong)
90
Mats Wieffer
90+7'
Tyler Dibling
90+12'

Thống kê trận đấu Brighton vs Southampton

số liệu thống kê
Brighton
Brighton
Southampton
Southampton
52 Kiểm soát bóng 48
20 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 7
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brighton vs Southampton

Tất cả (343)
90+14'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+14'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+14'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brighton: 51%, Southampton: 49%.

90+14'

Một cơ hội đến với Jan Paul van Hecke từ Brighton nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài

90+14'

Đường chuyền của Yankuba Minteh từ Brighton đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+12' Thẻ vàng cho Tyler Dibling.

Thẻ vàng cho Tyler Dibling.

90+12'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Tyler Dibling phạm lỗi thô bạo với Kaoru Mitoma

90+12'

Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+11'

Yasin Ayari của Brighton bị việt vị.

90+11'

Yankuba Minteh của Brighton thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+10'

Jack Stephens giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+10'

Kaoru Mitoma tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+10'

Brighton với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brighton: 51%, Southampton: 49%.

90+10'

Jan Paul van Hecke sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Joe Lumley đã khống chế được bóng

90+9'

Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9'

Brighton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+9'

Đường chuyền của Ryan Fraser từ Southampton đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+8'

Đường chuyền của Ryan Fraser từ Southampton đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+8' Thẻ vàng cho Mats Wieffer.

Thẻ vàng cho Mats Wieffer.

90+7' Thẻ vàng cho Mats Wieffer.

Thẻ vàng cho Mats Wieffer.

Đội hình xuất phát Brighton vs Southampton

Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Tariq Lamptey (2), Jan Paul van Hecke (29), Igor (3), Pervis Estupiñán (30), Matt O'Riley (33), Yasin Ayari (26), Georginio Rutter (14), João Pedro (9), Kaoru Mitoma (22), Danny Welbeck (18)

Southampton (5-4-1): Joe Lumley (13), Yukinari Sugawara (16), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (6), Jack Stephens (5), Ryan Manning (3), Tyler Dibling (33), Flynn Downes (4), Mateus Fernandes (18), Adam Armstrong (9), Cameron Archer (19)

Brighton
Brighton
4-2-3-1
1
Bart Verbruggen
2
Tariq Lamptey
29
Jan Paul van Hecke
3
Igor
30
Pervis Estupiñán
33
Matt O'Riley
26
Yasin Ayari
14
Georginio Rutter
9
João Pedro
22
Kaoru Mitoma
18
Danny Welbeck
19
Cameron Archer
9
Adam Armstrong
18
Mateus Fernandes
4
Flynn Downes
33
Tyler Dibling
3
Ryan Manning
5
Jack Stephens
6
Taylor Harwood-Bellis
2
Kyle Walker-Peters
16
Yukinari Sugawara
13
Joe Lumley
Southampton
Southampton
5-4-1
Thay người
72’
Matthew O'Riley
Mats Wieffer
66’
Flynn Downes
Joe Aribo
72’
Tariq Lamptey
Lewis Dunk
66’
Yukinari Sugawara
Ryan Fraser
72’
Joao Pedro
Simon Adingra
88’
Cameron Archer
Kamaldeen Sulemana
79’
Danny Welbeck
Evan Ferguson
90’
Adam Armstrong
Ben Brereton Díaz
88’
Georginio Rutter
Yankuba Minteh
Cầu thủ dự bị
Mats Wieffer
Joe Aribo
Yankuba Minteh
Ryan Fraser
Jason Steele
Alex McCarthy
Lewis Dunk
Ronnie Edwards
Ruairi McConville
James Bree
Jacob Slater
Nathan Wood
Julio Enciso
Kamaldeen Sulemana
Simon Adingra
Samuel Amo-Ameyaw
Evan Ferguson
Ben Brereton Díaz
Tình hình lực lượng

Ferdi Kadıoğlu

Chấn thương bàn chân

Aaron Ramsdale

Không xác định

Adam Webster

Chấn thương cơ

Gavin Bazunu

Chấn thương bắp chân

Carlos Baleba

Không xác định

Jan Bednarek

Chấn thương đầu gối

Solly March

Không xác định

Will Smallbone

Chấn thương đùi

Jack Hinshelwood

Chấn thương đầu gối

Adam Lallana

Chấn thương gân kheo

James Milner

Va chạm

Paul Onuachu

Chấn thương đầu gối

Ross Stewart

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Fabian Hurzeler

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
29/10 - 2017
01/02 - 2018
18/09 - 2018
30/03 - 2019
24/08 - 2019
17/07 - 2020
08/12 - 2020
14/03 - 2021
04/12 - 2021
24/04 - 2022
26/12 - 2022
21/05 - 2023
30/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Brighton

Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Premier League
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
17/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X