Thẻ vàng cho Morgan Gibbs-White.
![]() Callum Hudson-Odoi (Thay: Danilo) 61 | |
![]() Anthony Elanga (Thay: Taiwo Awoniyi) 61 | |
![]() Pervis Estupinan 62 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Danny Welbeck) 71 | |
![]() Simon Adingra (Thay: Kaoru Mitoma) 71 | |
![]() Brajan Gruda (Thay: Georginio Rutter) 75 | |
![]() Diego Gomez (Thay: Yasin Ayari) 81 | |
![]() Nicolas Dominguez 88 | |
![]() Lewis Dunk (Thay: Adam Webster) 91 | |
![]() Jota Silva (Thay: Nicolas Dominguez) 96 | |
![]() Ryan Yates 97 | |
![]() Neco Williams 111 | |
![]() Brajan Gruda 114 | |
![]() Morato (Thay: Morgan Gibbs-White) 119 | |
![]() Morgan Gibbs-White 120 |
Thống kê trận đấu Brighton vs Nottingham Forest


Diễn biến Brighton vs Nottingham Forest

Morgan Gibbs-White rời sân và được thay thế bởi Morato.

Thẻ vàng cho Brajan Gruda.

Thẻ vàng cho Neco Williams.
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.

Thẻ vàng cho Ryan Yates.
Nicolas Dominguez rời sân và được thay thế bởi Jota Silva.
Adam Webster rời sân và được thay thế bởi Lewis Dunk.
Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ đợi thời gian bù giờ.

Thẻ vàng dành cho Nicolas Dominguez.
Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Brajan Gruda.
Kaoru Mitoma rời sân và được thay thế bởi Simon Adingra.
Yasin Ayari rời sân và được thay thế bởi Diego Gomez.
Danny Welbeck rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Pervis Estupinan.
Taiwo Awoniyi rời sân và được thay thế bởi Anthony Elanga.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Callum Hudson-Odoi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Brighton vs Nottingham Forest
Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Jack Hinshelwood (41), Jan Paul van Hecke (29), Adam Webster (4), Pervis Estupiñán (30), Carlos Baleba (20), Yasin Ayari (26), Yankuba Minteh (17), Georginio Rutter (14), Kaoru Mitoma (22), Danny Welbeck (18)
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Neco Williams (7), Nicolás Domínguez (16), Elliot Anderson (8), Morgan Gibbs-White (10), Ryan Yates (22), Danilo (28), Taiwo Awoniyi (9)


Thay người | |||
71’ | Danny Welbeck João Pedro | 61’ | Danilo Callum Hudson-Odoi |
71’ | Kaoru Mitoma Simon Adingra | 61’ | Taiwo Awoniyi Anthony Elanga |
75’ | Georginio Rutter Brajan Gruda | ||
81’ | Yasin Ayari Diego Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom McGill | Callum Hudson-Odoi | ||
Lewis Dunk | Carlos Miguel | ||
Brajan Gruda | Morato | ||
João Pedro | Ibrahim Sangaré | ||
Simon Adingra | Harry Toffolo | ||
Eiran Cashin | Àlex Moreno | ||
Diego Gomez | Jota Silva | ||
Matt O'Riley | Anthony Elanga | ||
Charlie Tasker | Willy Boly |
Huấn luyện viên | |||