Số người tham dự hôm nay là 31245.
![]() (Pen) Neal Maupay 29 | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Pierre Lees-Melou) 61 | |
![]() Tariq Lamptey 68 | |
![]() Enock Mwepu (Thay: Neal Maupay) 79 | |
![]() Christos Tzolis (Thay: Milot Rashica) 81 | |
![]() Kenny McLean 82 | |
![]() Jakub Moder (Thay: Solly March) 83 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Jakub Moder) 88 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Kenny McLean) 90 |
Thống kê trận đấu Brighton vs Norwich City


Diễn biến Brighton vs Norwich City
Tỷ lệ cầm bóng: Brighton: 63%, Norwich: 37%.
Tim Krul từ Norwich là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Brighton chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng kết thúc với tỷ số hòa.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Brighton: 61%, Norwich: 39%.
Pascal Gross của Brighton thực hiện quả tạt bóng, nhưng nó lại đi chệch mục tiêu.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng trong khi trọng tài nói chuyện với các cầu thủ.
Tỷ lệ cầm bóng: Brighton: 61%, Norwich: 39%.
Sam Byram từ Norwich phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ Alexis Mac Allister
Quả phát bóng lên cho Norwich.
Leandro Trossard bên phía Brighton đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.
Brighton thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Sam Byram giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Jeremy Sarmiento bên phía Brighton có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.
Jeremy Sarmiento từ Brighton cầm bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Brighton thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Kenny McLean đang rời sân, Kieran Dowell vào thay chiến thuật.
Một cú sút của Alexis Mac Allister đã bị chặn lại.
Marc Cucurella thực hiện một quả tạt ...
Đội hình xuất phát Brighton vs Norwich City
Brighton (3-1-4-2): Robert Sanchez (1), Joel Veltman (34), Lewis Dunk (5), Marc Cucurella (3), Pascal Gross (13), Tariq Lamptey (2), Leandro Trossard (11), Alexis Mac Allister (10), Solly March (20), Neal Maupay (9), Danny Welbeck (18)
Norwich City (4-1-2-1-2): Tim Krul (1), Sam Byram (3), Grant Hanley (5), Ben Gibson (4), Dimitrios Giannoulis (30), Mathias Normann (16), Billy Gilmour (8), Pierre Lees-Melou (20), Kenny McLean (23), Teemu Pukki (22), Milot Rashica (17)


Thay người | |||
79’ | Neal Maupay Enock Mwepu | 61’ | Pierre Lees-Melou Jonathan Rowe |
83’ | Jeremy Sarmiento Jakub Moder | 81’ | Milot Rashica Christos Tzolis |
88’ | Jakub Moder Jeremy Sarmiento | 90’ | Kenny McLean Kieran Dowell |
Cầu thủ dự bị | |||
Jason Steele | Angus Gunn | ||
Yves Bissouma | Christoph Zimmermann | ||
Enock Mwepu | Kieran Dowell | ||
Adam Lallana | Christos Tzolis | ||
Jakub Moder | Jonathan Rowe | ||
Steven Alzate | Jacob Lungi Soerensen | ||
Shane Duffy | Jonathan Tomkinson | ||
Odel Offiah | Abu Kamara | ||
Jeremy Sarmiento | Tony Springett |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brighton vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brighton
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -16 | 33 | B B T T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại