Brighton chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu lại kết thúc với tỷ số hòa.
- Roberto De Zerbi54
- Pervis Estupinan (Thay: Igor)60
- Ansu Fati (Thay: Danny Welbeck)61
- Joel Veltman (Thay: Tariq Lamptey)61
- Jan Paul van Hecke70
- Julio Enciso (Thay: Facundo Buonanotte)73
- Pascal Gross74
- Adam Lallana (Thay: Evan Ferguson)75
- Billy Gilmour81
- Lewis Dunk (Kiến tạo: Pascal Gross)90+5'
- James Tarkowski33
- Amadou Onana (Thay: Idrissa Gana Gueye)49
- Beto (Thay: Dominic Calvert-Lewin)68
- Jarrad Branthwaite73
- Ashley Young (Thay: Abdoulaye Doucoure)89
- Beto90+1'
- Amadou Onana90+2'
Thống kê trận đấu Brighton vs Everton
Diễn biến Brighton vs Everton
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brighton: 64%, Everton: 36%.
Bart Verbruggen ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Joel Veltman cản phá thành công cú sút
Cú sút của Vitalii Mykolenko bị cản phá.
Quả phát bóng lên cho Everton.
Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Everton thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Brighton.
Jack Harrison thực hiện cú dứt điểm nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.
Đường căng ngang của James Tarkowski của Everton tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Jan Paul van Hecke giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Adam Lallana bị phạt vì đẩy James Garner.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joel Veltman của Brighton vấp ngã Dwight McNeil
Bart Verbruggen ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Everton đang kiểm soát bóng.
Ansu Fati thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Pascal Gross đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Lewis Dunk của Brighton đánh đầu đưa bóng về lưới!
Kiểm soát bóng: Brighton: 64%, Everton: 36%.
Đội hình xuất phát Brighton vs Everton
Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Tariq Lamptey (2), Jan Paul van Hecke (29), Lewis Dunk (5), Igor (3), Pascal Groß (13), Billy Gilmour (11), Simon Adingra (24), Facundo Buonanotte (40), Danny Welbeck (18), Evan Ferguson (28)
Everton (4-4-1-1): Jordan Pickford (1), Ben Godfrey (22), James Tarkowski (6), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), Jack Harrison (11), Idrissa Gueye (27), James Garner (37), Dwight McNeil (7), Abdoulaye Doucouré (16), Dominic Calvert-Lewin (9)
Thay người | |||
60’ | Igor Pervis Estupiñán | 49’ | Idrissa Gana Gueye Amadou Onana |
61’ | Tariq Lamptey Joël Veltman | 68’ | Dominic Calvert-Lewin Beto |
61’ | Danny Welbeck Ansu Fati | 89’ | Abdoulaye Doucoure Ashley Young |
73’ | Facundo Buonanotte Julio Enciso | ||
75’ | Evan Ferguson Adam Lallana |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Webster | João Virgínia | ||
Pervis Estupiñán | Nathan Patterson | ||
Joël Veltman | Michael Keane | ||
Adam Lallana | Ashley Young | ||
Jakub Moder | Seamus Coleman | ||
Carlos Baleba | Amadou Onana | ||
Julio Enciso | Mackenzie Hunt | ||
Ansu Fati | Beto | ||
Jason Steele | Youssef Chermiti |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brighton vs Everton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brighton
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại