Số người tham dự hôm nay là 31511.
- Kaoru Mitoma (Thay: Adam Lallana)46
- Billy Gilmour (Thay: Mahmoud Dahoud)46
- Jack Hinshelwood (Thay: James Milner)59
- Igor (Thay: Carlos Baleba)59
- Simon Adingra (Kiến tạo: Pascal Gross)77
- Facundo Buonanotte (Thay: Lewis Dunk)85
- Dara O'Shea14
- Wilson Odobert (Kiến tạo: Jay Rodriguez)45
- Aaron Ramsey (Thay: Johann Berg Gudmundsson)58
- Charlie Taylor66
- Wilson Odobert72
- Mike Tresor (Thay: Wilson Odobert)78
- Nathan Redmond (Thay: Jay Rodriguez)78
- Connor Roberts (Thay: Aaron Ramsey)79
- Hjalmar Ekdal (Thay: Zeki Amdouni)82
- Nathan Redmond86
Thống kê trận đấu Brighton vs Burnley
Diễn biến Brighton vs Burnley
Brighton chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu lại kết thúc với tỷ số hòa.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brighton: 71%, Burnley: 29%.
Jordan Beyer của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cú sút của Kaoru Mitoma bị cản phá.
Kaoru Mitoma của Brighton tung cú sút đi chệch khung thành
Dara O'Shea của Burnley cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cú sút của Kaoru Mitoma bị cản phá.
Pascal Gross thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
James Trafford có pha cứu thua quan trọng!
Kaoru Mitoma nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Bart Verbruggen ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Evan Ferguson đánh đầu hướng về khung thành nhưng James Trafford đã có mặt thoải mái cản phá
Đường chuyền của Pascal Gross của Brighton tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jordan Beyer của Burnley chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Brighton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Connor Roberts giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Burnley.
Đội hình xuất phát Brighton vs Burnley
Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), James Milner (6), Lewis Dunk (5), Jan Paul van Hecke (29), Carlos Baleba (20), Pascal Gross (13), Mahmoud Dahoud (8), Simon Adingra (24), Adam Lallana (14), Joao Pedro (9), Evan Ferguson (28)
Burnley (4-4-2): James Trafford (1), Vitinho (22), Dara O'Shea (2), Jordan Beyer (5), Charlie Taylor (3), Wilson Odobert (47), Sander Berge (16), Josh Brownhill (8), Johann Gudmundsson (7), Jay Rodriguez (9), Zeki Amdouni (25)
Thay người | |||
46’ | Adam Lallana Kaoru Mitoma | 58’ | Connor Roberts Aaron Ramsey |
46’ | Mahmoud Dahoud Billy Gilmour | 78’ | Jay Rodriguez Nathan Redmond |
59’ | Carlos Baleba Igor | 78’ | Wilson Odobert Mike Tresor |
59’ | James Milner Jack Hinshelwood | 79’ | Aaron Ramsey Connor Roberts |
85’ | Lewis Dunk Facundo Buonanotte | 82’ | Zeki Amdouni Hjalmar Ekdal |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaoru Mitoma | Arijanet Muric | ||
Billy Gilmour | Connor Roberts | ||
Igor | Aaron Ramsey | ||
Jack Hinshelwood | Han-Noah Massengo | ||
Jason Steele | Nathan Redmond | ||
Jakub Moder | Anass Zaroury | ||
Facundo Buonanotte | Mike Tresor | ||
Benicio Boaitey | Jacob Bruun Larsen | ||
Mark O'Mahony | Hjalmar Ekdal |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brighton vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brighton
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại