Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Irvin Cardona (Thay: Franck Honorat) 58 | |
![]() Ludovic Ajorque (Thay: Habib Diallo) 68 | |
![]() Kevin Gameiro (Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde) 72 | |
![]() Jean Eudes Aholou (Thay: Jeanricner Bellegarde) 73 | |
![]() Ibrahima Sissoko (Thay: Adrien Thomasson) 73 | |
![]() Ismael Doukoure (Thay: Karol Fila) 74 | |
![]() Lucien Agoume (Thay: Paul Lasne) 76 | |
![]() Lilian Brassier (Thay: Ronael Pierre-Gabriel) 76 | |
![]() Rafiki Said (Thay: Mohamed Youcef Belaili) 77 | |
![]() (VAR check) 77 | |
![]() Martin Satriano 83 | |
![]() Gerzino Nyamsi 83 | |
![]() Dimitri Lienard 84 |
Thống kê trận đấu Brest vs Strasbourg


Diễn biến Brest vs Strasbourg
Cầm bóng: Brest: 46%, Strasbourg: 54%.
Strasbourg đang kiểm soát bóng.
Brest thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Strasbourg.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Strasbourg.
Irvin Cardona của Brest thực hiện quả tạt bóng nhưng nó không đi gần mục tiêu đã định.
Cầm bóng: Brest: 45%, Strasbourg: 55%.
Brest thực hiện một quả phát bóng lên.
Dimitri Lienard thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Haris Belkebla bị phạt vì đẩy Ibrahima Sissoko.
Quả phát bóng lên cho Brest.
Sanjin Prcic cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi sát được mục tiêu.
Cú sút của Ibrahima Sissoko đã bị cản phá.
Strasbourg với hàng công tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
Marco Bizot giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kevin Gameiro gửi một quả bóng dài lên sân.
Strasbourg thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Jean-Kevin Duverne thực hiện một quả tạt ...
Jean Aholou từ Strasbourg phạm lỗi bằng cùi chỏ cho Christophe Herelle
Đội hình xuất phát Brest vs Strasbourg
Brest (4-4-2): Marco Bizot (40), Ronael Pierre-Gabriel (18), Brendan Chardonnet (5), Christophe Herelle (23), Jean-Kevin Duverne (2), Franck Honorat (9), Haris Belkebla (7), Paul Lasne (8), Mohamed Youcef Belaili (24), Steve Mounie (15), Martin Satriano (11)
Strasbourg (5-3-2): Matz Sels (1), Karol Fila (4), Anthony Caci (19), Gerzino Nyamsi (22), Maxime Le Marchand (23), Dimitri Lienard (11), Adrien Thomasson (10), Sanjin Prcic (14), Jeanricner Bellegarde (17), Habib Diallo (20), Kevin Gameiro (9)


Thay người | |||
58’ | Franck Honorat Irvin Cardona | 68’ | Habib Diallo Ludovic Ajorque |
76’ | Ronael Pierre-Gabriel Lilian Brassier | 73’ | Jeanricner Bellegarde Jean Eudes Aholou |
76’ | Paul Lasne Lucien Agoume | 73’ | Adrien Thomasson Ibrahima Sissoko |
77’ | Mohamed Youcef Belaili Rafiki Said | 74’ | Karol Fila Ismael Doukoure |
Cầu thủ dự bị | |||
Gautier Larsonneur | Eiji Kawashima | ||
Lilian Brassier | Ismael Doukoure | ||
Jere Uronen | Jean Eudes Aholou | ||
Lucien Agoume | Ibrahima Sissoko | ||
Jeremy Le Douaron | Habib Diarra | ||
Hugo Magnetti | Moise Sahi Dion | ||
Hianga'a Mbock | Ludovic Ajorque | ||
Irvin Cardona | |||
Rafiki Said |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Strasbourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Strasbourg
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại