Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
(Pen) Vitinha
21
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Achraf Hakimi)
45
Desire Doue (VAR check)
50
(VAR check)
53
Edimilson Fernandes (Thay: Hugo Magnetti)
64
Mama Balde (Thay: Abdallah Sima)
64
Ousmane Dembele
66
Khvicha Kvaratskhelia (Thay: Desire Doue)
67
Bradley Barcola
70
Kamory Doumbia (Thay: Romain Faivre)
72
Brendan Chardonnet
74
Lee Kang-in (Thay: Bradley Barcola)
75
Kang-In Lee (Thay: Bradley Barcola)
75
Mathias Pereira Lage (Thay: Mahdi Camara)
82
Goncalo Ramos (Thay: Ousmane Dembélé)
83
Ibrahim Salah (Thay: Pierre Lees-Melou)
83
Mathias Pereira Lage (Thay: Pierre Lees-Melou)
83
Ibrahim Salah (Thay: Mahdi Camara)
83
Goncalo Ramos (Thay: Ousmane Dembele)
83
Mathias Pereira-Lage (Thay: Pierre Lees-Melou)
83

Thống kê trận đấu Brest vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
Brest
Brest
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 17
0 Việt vị 1
26 Chuyền dài 16
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brest vs Paris Saint-Germain

Tất cả (437)
90+6'

Paris Saint-Germain giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Thống kê kiểm soát bóng: Brest: 38%, Paris Saint-Germain: 62%.

90+6'

Nỗ lực tốt của Kang-In Lee khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+5'

Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Goncalo Ramos thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+5'

Pha tạt bóng của Ludovic Ajorque từ Brest thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.

90+5'

Lee Kang-in có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho PSG.

90+4'

Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.

90+4'

Paris Saint-Germain thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Phạt góc cho PSG ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Bóng an toàn khi PSG được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.

90+3'

Brest thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Edimilson Fernandes của Brest vấp ngã Goncalo Ramos.

90+3'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

90+2'

Kang-In Lee thành công chặn cú sút.

90+2'

Cú sút của Massadio Haidara bị chặn lại.

90+2'

Nuno Mendes từ Paris Saint-Germain cắt bóng thành công hướng tới khu vực 16m50.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kenny Lala của Brest vấp ngã Goncalo Ramos.

90+2'

PSG được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Brest vs Paris Saint-Germain

Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Soumaïla Coulibaly (44), Massadio Haïdara (22), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Romain Faivre (21), Ludovic Ajorque (19), Abdallah Sima (17)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Ousmane Dembélé (10), Bradley Barcola (29)

Brest
Brest
4-3-3
40
Marco Bizot
7
Kenny Lala
5
Brendan Chardonnet
44
Soumaïla Coulibaly
22
Massadio Haïdara
45
Mahdi Camara
20
Pierre Lees-Melou
8
Hugo Magnetti
21
Romain Faivre
19
Ludovic Ajorque
17
Abdallah Sima
29
Bradley Barcola
10 2
Ousmane Dembélé
14
Désiré Doué
8
Fabián Ruiz
17
Vitinha
87
João Neves
25
Nuno Mendes
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
2
Achraf Hakimi
1
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
64’
Hugo Magnetti
Edimilson Fernandes
67’
Desire Doue
Khvicha Kvaratskhelia
64’
Abdallah Sima
Mama Baldé
75’
Bradley Barcola
Lee Kang-in
72’
Romain Faivre
Kamory Doumbia
83’
Ousmane Dembele
Gonçalo Ramos
83’
Pierre Lees-Melou
Mathias Pereira Lage
83’
Mahdi Camara
Ibrahim Salah
Cầu thủ dự bị
Grégoire Coudert
Matvey Safonov
Noah Jauny
Arnau Tenas
Abdoulaye Ndiaye
Presnel Kimpembe
Edimilson Fernandes
Lucas Hernández
Luck Zogbé
Beraldo
Julien Le Cardinal
Lee Kang-in
Kamory Doumbia
Senny Mayulu
Mathias Pereira Lage
Khvicha Kvaratskhelia
Mama Baldé
Gonçalo Ramos
Ibrahim Salah
Tình hình lực lượng

Bradley Locko

Chấn thương gân Achilles

Warren Zaïre-Emery

Chấn thương mắt cá

Jordan Amavi

Chấn thương cơ

Ibrahim Mbaye

Chấn thương mắt cá

Jonas Martin

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Eric Roy

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/09 - 2011
28/01 - 2012
22/12 - 2012
19/05 - 2013
09/11 - 2019
10/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
07/03 - 2021
Ligue 1
24/05 - 2021
H1: 0-1
21/08 - 2021
H1: 1-2
16/01 - 2022
H1: 1-0
10/09 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
15/09 - 2024
01/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
27/02 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
23/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
Ligue 1
15/02 - 2025
H1: 0-1
Champions League
12/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Ligue 1
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Ligue 1
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
24/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
Ligue 1
16/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025
Ligue 1
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X