Kiểm soát bóng: Brest: 52%, Nice: 48%.
- Jeremy Le Douaron (Kiến tạo: Kenny Lala)12
- Hugo Magnetti58
- Mahdi Camara (Thay: Romain Del Castillo)66
- Mathias Pereira-Lage (Thay: Jeremy Le Douaron)78
- Felix Lemarechal (Thay: Hugo Magnetti)79
- Bradley Locko (Thay: Jean-Kevin Duverne)79
- Ayoub Amraoui20
- Terem Moffi (Thay: Ayoub Amraoui)46
- Gaetan Laborde (Thay: Billal Brahimi)60
- Hichem Boudaoui (Thay: Khephren Thuram-Ulien)60
- Jean-Clair Todibo (Thay: Dante)60
- Hichem Boudaoui76
- Joe Bryan (Thay: Badredine Bouanani)80
- Joe Bryan85
Thống kê trận đấu Brest vs Nice
Diễn biến Brest vs Nice
Brest có chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện tốt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brest: 51%, Nice: 49%.
Lilian Brassier từ Brest cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Mahdi Camara ném bóng bằng tay.
Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân của mình.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Steve Mounie thắng thử thách trên không trước Pablo Rosario
Joe Bryan bị phạt vì đẩy Marco Bizot.
Ross Barkley đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Bradley Locko từ Brest chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Steve Mounie của Brest vấp ngã Hichem Boudaoui
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Mahdi Camara của Brest vấp ngã Ross Barkley
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Reda Belahyane của Nice vấp phải Steve Mounie
Brest thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Brendan Chardonnet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ross Barkley của Nice thực hiện quả phạt góc bên cánh phải.
Kiểm soát bóng: Brest: 52%, Nice: 48%.
Đội hình xuất phát Brest vs Nice
Brest (4-2-3-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Lilian Brassier (3), Jean-Kevin Duverne (2), Haris Belkebla (7), Hugo Magnetti (8), Franck Honorat (9), Romain Del Castillo (10), Jeremy Le Douaron (22), Steve Mounie (15)
Nice (3-4-1-2): Kasper Schmeichel (1), Pablo Rosario (8), Dante (4), Ayoub Amraoui (38), Antoine Mendy (33), Kephren Thuram-Ulien (19), Reda Belahyane (37), Melvin Bard (26), Ross Barkley (11), Badredine Bouanani (35), Billal Brahimi (14)
Thay người | |||
66’ | Romain Del Castillo Mahdi Camara | 46’ | Ayoub Amraoui Terem Moffi |
78’ | Jeremy Le Douaron Mathias Pereira Lage | 60’ | Khephren Thuram-Ulien Hicham Boudaoui |
79’ | Jean-Kevin Duverne Bradley Locko | 60’ | Billal Brahimi Gaetan Laborde |
79’ | Hugo Magnetti Felix Lemarechal | 60’ | Dante Jean-Clair Todibo |
80’ | Badredine Bouanani Joe Bryan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahdi Camara | Marcin Bulka | ||
Joaquin Blazquez | Joe Bryan | ||
Achraf Dari | Yannis Nahounou | ||
Christophe Herelle | Hicham Boudaoui | ||
Bradley Locko | Gaetan Laborde | ||
Noah Fadiga | Terem Moffi | ||
Mathias Pereira Lage | Jean-Clair Todibo | ||
Felix Lemarechal | |||
Alberth Elis |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại