Số người tham dự hôm nay là 11452.
- Jeremy Le Douaron (Thay: Mathias Pereira-Lage)51
- Islam Slimani (Thay: Steve Mounie)76
- Noah Fadiga (Thay: Kenny Lala)88
- Lilian Brassier (Thay: Jean-Kevin Duverne)88
- Axel Camblan (Thay: Franck Honorat)89
- Mohamed Bayo (Thay: Angel Gomes)74
- Andre Gomes (Thay: Carlos Baleba)74
- Timothy Weah (Thay: Adam Ounas)83
- Remy Cabella90+6'
Thống kê trận đấu Brest vs Lille
Diễn biến Brest vs Lille
Thẻ vàng cho Remy Cabella.
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brest: 28%, Lille: 72%.
Brest thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Brest: 28%, Lille: 72%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Mahdi Camara của Brest vấp phải Ismaily
Brest đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Mohamed Bayo của Lille vấp phải Christophe Herelle
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 5 phút.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Quả phát bóng lên cho Brest.
KIỂM TRA VAR - Không có thêm hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
Kiểm soát bóng: Brest: 28%, Lille: 72%.
VAR - PHẠT PHẠT ! - Trọng tài cho dừng trận đấu. VAR đang được kiểm tra, một tình huống có thể bị phạt.
Jonathan David từ Lille tung cú sút chệch khung thành
Christophe Herelle cản phá thành công cú sút
Cú sút của Leny Yoro bị cản phá.
Kiểm soát bóng: Brest: 28%, Lille: 72%.
Đội hình xuất phát Brest vs Lille
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Christophe Herelle (23), Jean-Kevin Duverne (2), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Haris Belkebla (7), Franck Honorat (9), Steve Mounie (15), Mathias Pereira Lage (29)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Bafode Diakite (18), Leny Yoro (15), Tiago Djalo (3), Ismaily (31), Carlos Baleba (35), Benjamin Andre (21), Adam Ounas (11), Angel Gomes (20), Remy Cabella (10), Jonathan David (9)
Thay người | |||
51’ | Mathias Pereira-Lage Jeremy Le Douaron | 74’ | Angel Gomes Mohamed Bayo |
76’ | Steve Mounie Islam Slimani | 74’ | Carlos Baleba Andre Gomes |
88’ | Jean-Kevin Duverne Lilian Brassier | ||
88’ | Kenny Lala Noah Fadiga | ||
89’ | Franck Honorat Axel Camblan |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Blazquez | Leo Jardim | ||
Lilian Brassier | Adam Jakubech | ||
Achraf Dari | Alexsandro Ribeiro | ||
Noah Fadiga | Tim Weah | ||
Hugo Magnetti | Edon Zhegrova | ||
Axel Camblan | Alan Virginius | ||
Islam Slimani | Mohamed Bayo | ||
Jeremy Le Douaron | Andre Gomes | ||
Taïryk Arconte |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại