Luca Massimi ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Brescia ở phần sân nhà.
![]() Henrik Meister (VAR check) 3 | |
![]() Henrik Meister 3 | |
![]() Matteo Tramoni (Kiến tạo: Stefano Moreo) 12 | |
![]() Michele Besaggio (Thay: Massimo Bertagnoli) 24 | |
![]() Oliver Abildgaard (Thay: Gabriele Piccinini) 46 | |
![]() Marius Marin (Thay: Markus Solbakken) 61 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Nicolas Galazzi) 62 | |
![]() Birkir Bjarnason (Thay: Andrea Papetti) 62 | |
![]() Simone Canestrelli 65 | |
![]() Leonardo Sernicola (Thay: Samuele Angori) 66 | |
![]() Malthe Hoejholt (Thay: Henrik Meister) 67 | |
![]() Olimpiu Morutan (Thay: Stefano Moreo) 77 | |
![]() Idrissa Toure (Kiến tạo: Oliver Abildgaard) 79 | |
![]() Flavio Bianchi (Thay: Patrick Nuamah) 80 | |
![]() Ante Matej Juric 90+4' |
Thống kê trận đấu Brescia vs Pisa


Diễn biến Brescia vs Pisa
Brescia được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

V À A A O O O! Một cú đánh đầu từ đội chủ nhà rút ngắn khoảng cách xuống còn 1-2. Ante Matej Juric đã vượt lên trên tất cả để đánh đầu ghi bàn.
Phạt góc được trao cho Brescia.
Pisa cần phải cẩn trọng. Brescia có một quả ném biên tấn công.
Brescia sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Pisa.
Phạt trực tiếp cho Pisa.
Brescia được trọng tài Luca Massimi trao phạt góc.
Phạt góc được trao cho Brescia.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Brescia.
Michele Besaggio của Brescia thoát xuống tại Stadio Mario Rigamonti. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Quả đá phạt cho Brescia ở phần sân nhà của họ.
Brescia tiến lên nhanh chóng nhưng Luca Massimi đã thổi còi việt vị.
Ném biên cho Brescia ở phần sân của họ.
Pisa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Brescia được hưởng một quả phạt góc do Luca Massimi trao.
Ném biên cho Brescia ở phần sân của Pisa.
Liệu Brescia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pisa không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Pisa tại sân Stadio Mario Rigamonti.
Ném biên cho Brescia.
Đội hình xuất phát Brescia vs Pisa
Brescia (3-5-2): Luca Lezzerini (1), Andrea Papetti (32), Dimitri Bisoli (25), Gabriele Calvani (5), Lorenzo Dickmann (24), Massimo Bertagnoli (26), Nicolas Galazzi (23), Patrick Nuamah (20), Niccolo Corrado (19), Davide Adorni (28), Gennaro Borrelli (29)
Pisa (3-4-3): Adrian Semper (47), Arturo Calabresi (33), António Caracciolo (4), Simone Canestrelli (5), Idrissa Toure (15), Gabriele Piccinini (36), Markus Solbakken (21), Samuele Angori (3), Stefano Moreo (32), Henrik Meister (14), Matteo Tramoni (11)


Thay người | |||
24’ | Massimo Bertagnoli Michele Besaggio | 46’ | Gabriele Piccinini Oliver Abildgaard |
62’ | Andrea Papetti Birkir Bjarnason | 61’ | Markus Solbakken Marius Marin |
62’ | Nicolas Galazzi Ante Matej Juric | 66’ | Samuele Angori Leonardo Sernicola |
80’ | Patrick Nuamah Flavio Bianchi | 67’ | Henrik Meister Malthe Højholt |
77’ | Stefano Moreo Olimpiu Morutan |
Cầu thủ dự bị | |||
Zylif Muca | Adrian Rus | ||
Giacomo Olzer | Alessio Castellini | ||
Giacomo Maucci | Leonardo Sernicola | ||
Michele Besaggio | Giovanni Bonfanti | ||
Birkir Bjarnason | Malthe Højholt | ||
Ante Matej Juric | Marius Marin | ||
Flavio Bianchi | Oliver Abildgaard | ||
Gabriele Moncini | Olimpiu Morutan | ||
Luca D'Andrea | Emanuel Vignato | ||
Michele Avella | Alessandro Arena | ||
Lorenzo Andrenacci | Nicolas | ||
Leonardo Loria |
Nhận định Brescia vs Pisa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 41 | 78 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 6 | 7 | 27 | 69 | T T B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 15 | 4 | 24 | 60 | H B T H H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 18 | 56 | T H T H T |
5 | 34 | 13 | 11 | 10 | 0 | 50 | T T T H B | |
6 | ![]() | 34 | 13 | 9 | 12 | 9 | 48 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 10 | 18 | 6 | 6 | 48 | T B H H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 17 | 8 | 3 | 44 | H B H T B |
9 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | 1 | 44 | B T T B T |
10 | 34 | 11 | 11 | 12 | -1 | 44 | H B H H B | |
11 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | H T H H T | |
12 | ![]() | 34 | 8 | 15 | 11 | -11 | 39 | T T H H H |
13 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -9 | 38 | H B H B T |
14 | 34 | 8 | 13 | 13 | -11 | 37 | B T T H B | |
15 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -11 | 36 | H B B T T |
16 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -8 | 35 | B T B H B |
17 | ![]() | 34 | 7 | 14 | 13 | -12 | 35 | H B B T B |
18 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -12 | 35 | H B B B T |
19 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -25 | 35 | B H H B B |
20 | ![]() | 34 | 6 | 13 | 15 | -21 | 27 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại