Cosenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
- Dimitri Bisoli27
- Adryan (Kiến tạo: Dimitri Bisoli)55
- Nicolas Galazzi (Thay: Adryan)57
- Andrea Cistana (Kiến tạo: Jakub Labojko)60
- Tommie van de Looi (Thay: Jakub Labojko)76
- Flavio Bianchi (Thay: Reuven Niemeijer)76
- Davide Adorni (Thay: Matthieu Huard)90
- Alessandro Cortinovis (Thay: Mateusz Praszelik)61
- Alessandro Cortinovis (Thay: Mateusz Praszelik)64
- Giacomo Calo (Thay: Marco Brescianini)74
- Emil Kornvig (Thay: Christian D'Urso)75
- Ivan Delic (Thay: Marco Nasti)75
- Mattia Finotto (Thay: Massimo Zilli)75
- Tommaso D'Orazio (Kiến tạo: Ivan Delic)89
Thống kê trận đấu Brescia vs Cosenza
Diễn biến Brescia vs Cosenza
Quả phát bóng lên cho Brescia tại Stadio Mario Rigamonti.
Marco Piccinini ra hiệu cho Cosenza hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Marco Piccinini cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.
Cosenza được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cosenza.
Davide Adorni vào thay Matthieu Huard bên đội chủ nhà.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.
Ivan Delic với một pha kiến tạo ở đó.
Mục tiêu cho Cosenza! Họ hiện chỉ bị dẫn trước 2-1 nhờ cú đánh đầu của Tommaso D'Orazio.
Marco Piccinini thưởng cho Cosenza quả phát bóng lên.
Flavio Junior Bianchi của Brescia thực hiện pha dứt điểm, nhưng không trúng đích.
Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Marco Piccinini ra hiệu cho Brescia hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài cho Brescia phát bóng lên.
Cosenza có một quả phát bóng lên.
Brescia tấn công nhưng cú đánh đầu của Florian Aye không tìm trúng mục tiêu.
Marco Piccinini ra hiệu cho Brescia hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài vòng cấm của Cosenza.
Florian Aye của đội Brescia lái xe về phía khung thành tại Stadio Mario Rigamonti. Nhưng pha dứt điểm không thành công.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Brescia vs Cosenza
Brescia (4-3-1-2): Lorenzo Andrenacci (1), Alexander Jallow (18), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Matthieu Huard (3), Dimitri Bisoli (25), Jakub Labojko (21), John Bjorkengren (23), Adryan (16), Reuven Niemeijer (20), Florian Aye (11)
Cosenza (4-3-3): Alessandro Micai (1), Pietro Martino (27), Sauli Vaisanen (15), Andrea Meroni (13), Tommaso D'Orazio (11), Marco Brescianini (4), Idriz Voca (42), Mateusz Praszelik (17), Christian D'Urso (10), Massimo Zilli (40), Marco Nasti (20)
Thay người | |||
57’ | Adryan Nicolas Galazzi | 61’ | Mateusz Praszelik Alessandro Cortinovis |
76’ | Jakub Labojko Tom Van de Looi | 74’ | Marco Brescianini Giacomo Calo |
76’ | Reuven Niemeijer Flavio Junior Bianchi | 75’ | Christian D'Urso Emil Kornvig |
90’ | Matthieu Huard Davide Adorni | 75’ | Marco Nasti Ivan Delic |
75’ | Massimo Zilli Mattia Finotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Davide Adorni | Alessandro Lai | ||
Tom Van de Looi | Leonardo Marson | ||
Nicolas Galazzi | Giacomo Calo | ||
Flavio Junior Bianchi | Emil Kornvig | ||
Manuel Scavone | Michele Rigione | ||
Fran Karacic | Alessandro Cortinovis | ||
Luca Lezzerini | Thomas Prestianni | ||
Zylyf Muca | Alessandro Arioli | ||
Michael Venturi | |||
Ivan Delic | |||
Mattia Finotto | |||
Andrea Rispoli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | T H H T T |
2 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T H T T |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 27 | T H H T T |
4 | Cesena FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T H T T |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
6 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 4 | 17 | H H H H T |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B H T B |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | B H H H B |
10 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H B H B T |
11 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 2 | 15 | H T H H H |
12 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T T H B B |
13 | Cosenza | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 14 | H H T H T |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B T |
15 | AC Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 | T B B H H |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H T H H B |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B B H H B |
18 | Sudtirol | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B B H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 | B H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại