Thứ Tư, 02/04/2025
Nathan Collins (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard)
2
Matheus Cunha (Kiến tạo: Nelson Semedo)
4
(Pen) Bryan Mbeumo
20
Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Rayan Ait Nouri)
26
Christian Noergaard (Kiến tạo: Vitaly Janelt)
28
Craig Dawson
42
Ethan Pinnock (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard)
45+2'
Kristoffer Vassbakk Ajer
55
Carlos Forbs
55
Hee-Chan Hwang (Thay: Andre)
57
Goncalo Guedes (Thay: Carlos Forbs)
68
Nelson Semedo
70
Yegor Yarmolyuk (Thay: Christian Noergaard)
77
Fabio Carvalho (Thay: Kevin Schade)
77
Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Joao Gomes)
77
Vitaly Janelt
87
Fabio Carvalho
90
Yunus Emre Konak (Thay: Mikkel Damsgaard)
90
Mads Roerslev (Thay: Kristoffer Vassbakk Ajer)
90
Rayan Ait Nouri (Kiến tạo: Jean-Ricner Bellegarde)
90+3'

Thống kê trận đấu Brentford vs Wolves

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
Wolves
Wolves
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 11
5 Việt vị 1
19 Chuyền dài 22
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brentford vs Wolves

Tất cả (354)
90+6'

Brentford có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 44%, Wolverhampton: 56%.

90+6'

Yunus Emre Konak từ Brentford tung cú sút chệch mục tiêu

90+6'

Keane Lewis-Potter tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+6'

Quả phát bóng lên cho Wolverhampton.

90+3'

Một cơ hội đến với Mario Lemina từ Wolverhampton nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 44%, Wolverhampton: 56%.

90+3'

Jean-Ricner Bellegarde đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Rayan Ait Nouri ghi bàn bằng chân trái!

G O O O A A A L - Rayan Ait Nouri ghi bàn bằng chân trái!

90+3' G O O O O O A A L - Rayan Ait Nouri ghi bàn bằng chân trái!

G O O O O O A A L - Rayan Ait Nouri ghi bàn bằng chân trái!

90+3'

Wolverhampton có một pha tấn công nguy hiểm.

90+3'

Ethan Pinnock của Brentford chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Yunus Emre Konak của Brentford phạm lỗi với Matheus Cunha

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Yunus Emre Konak của Brentford phạm lỗi với Matheus Cunha

90+3'

Nathan Collins giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Jean-Ricner Bellegarde

90+2'

Kristoffer Vassbakk Ajer rời sân và được thay thế bởi Mads Roerslev trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Mikkel Damsgaard rời sân và được thay thế bởi Yunus Emre Konak theo một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90+2'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình hình, trọng tài quyết định bàn thắng của Brentford được công nhận.

90+2'

VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Brentford sẽ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Brentford vs Wolves

Brentford (4-3-3): Mark Flekken (1), Sepp van den Berg (4), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Kristoffer Ajer (20), Mikkel Damsgaard (24), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Bryan Mbeumo (19), Kevin Schade (7), Keane Lewis-Potter (23)

Wolves (4-3-3): Sam Johnstone (31), Nélson Semedo (22), Craig Dawson (15), Toti Gomes (24), Rayan Aït-Nouri (3), Mario Lemina (5), André (7), João Gomes (8), Matheus Cunha (10), Jørgen Strand Larsen (9), Carlos Forbs (26)

Brentford
Brentford
4-3-3
1
Mark Flekken
4
Sepp van den Berg
22
Nathan Collins
5
Ethan Pinnock
20
Kristoffer Ajer
24
Mikkel Damsgaard
6
Christian Nørgaard
27
Vitaly Janelt
19
Bryan Mbeumo
7
Kevin Schade
23
Keane Lewis-Potter
26
Carlos Forbs
9
Jørgen Strand Larsen
10
Matheus Cunha
8
João Gomes
7
André
5
Mario Lemina
3
Rayan Aït-Nouri
24
Toti Gomes
15
Craig Dawson
22
Nélson Semedo
31
Sam Johnstone
Wolves
Wolves
4-3-3
Thay người
77’
Kevin Schade
Fábio Carvalho
57’
Andre
Hwang Hee-chan
77’
Christian Noergaard
Yehor Yarmoliuk
68’
Carlos Forbs
Goncalo Guedes
90’
Kristoffer Vassbakk Ajer
Mads Roerslev
77’
Joao Gomes
Jean-Ricner Bellegarde
90’
Mikkel Damsgaard
Yunus Emre Konak
Cầu thủ dự bị
Hakon Valdimarsson
José Sá
Ben Mee
Matt Doherty
Jayden Meghoma
Santiago Bueno
Mads Roerslev
Tommy Doyle
Kim Ji-soo
Jean-Ricner Bellegarde
Fábio Carvalho
Goncalo Guedes
Yehor Yarmoliuk
Hwang Hee-chan
Yunus Emre Konak
Rodrigo Gomes
Ryan Trevitt
Pablo Sarabia
Tình hình lực lượng

Rico Henry

Chấn thương đầu gối

Daniel Bentley

Không xác định

Mathias Jensen

Chấn thương bắp chân

Bastien Meupiyou

Va chạm

Yoane Wissa

Chấn thương mắt cá

Yerson Mosquera

Chấn thương đầu gối

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Boubacar Traore

Chấn thương đầu gối

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Saša Kalajdžić

Chấn thương đầu gối

Igor Thiago

Chấn thương sụn khớp

Enso González

Chấn thương đầu gối

Gustavo Nunes

Đau lưng

Huấn luyện viên

Thomas Frank

Vitor Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
29/10 - 2022
15/04 - 2023
28/12 - 2023
Cúp FA
06/01 - 2024
17/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-0
Premier League
10/02 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
16/03 - 2025
09/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X