Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Fabio Carvalho)1
  • Yegor Yarmolyuk (Thay: Kevin Schade)60
  • Yegor Yarmolyuk67
  • Yunus Emre Konak (Thay: Fabio Carvalho)85
  • Keane Lewis-Potter87
  • Emerson14
  • Carlos Soler (Thay: Mohammed Kudus)46
  • Konstantinos Mavropanos (Thay: Emerson)46
  • Tomas Soucek (Kiến tạo: Michail Antonio)54
  • Danny Ings (Thay: Michail Antonio)75
  • Crysencio Summerville (Thay: Lucas Paqueta)76
  • Andy Irving (Thay: Jarrod Bowen)90
  • Max Kilman90+3'
  • Andy Irving90+8'

Thống kê trận đấu Brentford vs West Ham

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
West Ham
West Ham
57 Kiểm soát bóng 43
2 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 18
1 Việt vị 2
29 Chuyền dài 18
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 6
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brentford vs West Ham

Tất cả (399)
90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 57%, West Ham: 43%.

90+8'

Nỗ lực tốt của Carlos Soler khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+8' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Andy Irving, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Andy Irving, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+8'

Số người tham dự hôm nay là 17050.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 76%, West Ham: 24%.

90+8'

Konstantinos Mavropanos của West Ham tung cú sút chệch mục tiêu

90+8'

Một cầu thủ của West Ham thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+7'

Kristoffer Vassbakk Ajer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+7'

Sepp van den Berg từ Brentford đã đi quá xa khi kéo Aaron Wan-Bissaka ngã

90+7'

Aaron Wan-Bissaka của West Ham chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

West Ham thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Jean-Clair Todibo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

West Ham thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Aaron Wan-Bissaka thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Jean-Clair Todibo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+4'

Bryan Mbeumo giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Aaron Wan-Bissaka

90+4' Max Kilman kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Max Kilman kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

90+4'

Max Kilman của West Ham đã đi quá xa khi kéo Bryan Mbeumo xuống

90+3' Max Kilman kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

Max Kilman kéo áo một cầu thủ của đội đối phương và bị phạt thẻ vàng.

90+3'

Max Kilman của West Ham đã đi quá xa khi kéo Bryan Mbeumo xuống

Đội hình xuất phát Brentford vs West Ham

Brentford (4-4-2): Mark Flekken (1), Sepp van den Berg (4), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Kristoffer Ajer (20), Kevin Schade (7), Mikkel Damsgaard (24), Vitaly Janelt (27), Keane Lewis-Potter (23), Fábio Carvalho (14), Bryan Mbeumo (19)

West Ham (4-2-3-1): Alphonse Areola (23), Aaron Wan-Bissaka (29), Jean-Clair Todibo (25), Max Kilman (26), Emerson (33), Guido Rodríguez (24), Tomáš Souček (28), Jarrod Bowen (20), Lucas Paquetá (10), Mohammed Kudus (14), Michail Antonio (9)

Brentford
Brentford
4-4-2
1
Mark Flekken
4
Sepp van den Berg
22
Nathan Collins
5
Ethan Pinnock
20
Kristoffer Ajer
7
Kevin Schade
24
Mikkel Damsgaard
27
Vitaly Janelt
23
Keane Lewis-Potter
14
Fábio Carvalho
19
Bryan Mbeumo
9
Michail Antonio
14
Mohammed Kudus
10
Lucas Paquetá
20
Jarrod Bowen
28
Tomáš Souček
24
Guido Rodríguez
33
Emerson
26
Max Kilman
25
Jean-Clair Todibo
29
Aaron Wan-Bissaka
23
Alphonse Areola
West Ham
West Ham
4-2-3-1
Thay người
60’
Kevin Schade
Yehor Yarmoliuk
46’
Emerson
Konstantinos Mavropanos
85’
Fabio Carvalho
Yunus Emre Konak
46’
Mohammed Kudus
Carlos Soler
75’
Michail Antonio
Danny Ings
76’
Lucas Paqueta
Crysencio Summerville
90’
Jarrod Bowen
Andy Irving
Cầu thủ dự bị
Hakon Valdimarsson
Lukasz Fabianski
Ben Mee
Aaron Cresswell
Jayden Meghoma
Vladimír Coufal
Kim Ji-soo
Konstantinos Mavropanos
Yehor Yarmoliuk
Carlos Soler
Yunus Emre Konak
Luis Guilherme
Ryan Trevitt
Andy Irving
Tony Yogane
Crysencio Summerville
Mads Roerslev
Danny Ings
Tình hình lực lượng

Rico Henry

Chấn thương đầu gối

Edson Álvarez

Không xác định

Mathias Jensen

Chấn thương bắp chân

Niclas Füllkrug

Chấn thương gân Achilles

Yoane Wissa

Chấn thương mắt cá

Christian Nørgaard

Va chạm

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Igor Thiago

Chấn thương sụn khớp

Gustavo Nunes

Đau lưng

Huấn luyện viên

Thomas Frank

Julen Lopetegui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
31/07 - 2021
Premier League
03/10 - 2021
10/04 - 2022
31/12 - 2022
Cúp FA
08/01 - 2023
Premier League
14/05 - 2023
04/11 - 2023
27/02 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Carabao Cup
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Carabao Cup
18/09 - 2024
Premier League
14/09 - 2024

Thành tích gần đây West Ham

Premier League
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Carabao Cup
26/09 - 2024
Premier League
21/09 - 2024
14/09 - 2024
H1: 1-0
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool119111528T T H T T
2Man CityMan City11722923T T T B B
3ChelseaChelsea11542819H B T H H
4ArsenalArsenal11542619T B H B H
5Nottingham ForestNottingham Forest11542519H T T T B
6BrightonBrighton11542419T T H B T
7FulhamFulham11533318B B H T T
8NewcastleNewcastle11533218H B B T T
9Aston VillaAston Villa11533018H T H B B
10TottenhamTottenham115151016B T B T B
11BrentfordBrentford11515016T B T B T
12BournemouthBournemouth11434015B T H T B
13Man UnitedMan United11434015H T B H T
14West HamWest Ham11335-612T B T B H
15LeicesterLeicester11245-710T T B H B
16EvertonEverton11245-710H T H B H
17Ipswich TownIpswich Town11155-108B B B H T
18Crystal PalaceCrystal Palace11146-77B B T H B
19WolvesWolves11137-116B B H H T
20SouthamptonSouthampton11119-144B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X