Kiểm soát bóng: Brentford: 28%, Manchester City: 72%.
- Neal Maupay (Kiến tạo: Mark Flekken)21
- Neal Maupay31
- Keane Lewis-Potter (Thay: Mads Roerslev)76
- Yegor Yarmolyuk (Thay: Vitaly Janelt)76
- Mikkel Damsgaard (Thay: Mathias Jensen)77
- Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Sergio Reguilon)79
- Shandon Baptiste (Thay: Neal Maupay)90
- Phil Foden45+3'
- Phil Foden (Kiến tạo: Kevin De Bruyne)53
- Phil Foden (Kiến tạo: Erling Haaland)70
- Jeremy Doku (Thay: Bernardo Silva)71
- Mateo Kovacic (Thay: Erling Haaland)86
Thống kê trận đấu Brentford vs Man City
Diễn biến Brentford vs Man City
Số người tham dự hôm nay là 17096.
Manchester City cầm bóng phần lớn và nhờ đó, họ đã giành chiến thắng.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brentford: 27%, Manchester City: 73%.
Manchester City đang kiểm soát bóng.
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Brentford: 28%, Manchester City: 72%.
Manchester City đang kiểm soát bóng.
Ruben Dias của Manchester City cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Mikkel Damsgaard đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Kristoffer Vassbakk Ajer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Kyle Walker của Manchester City chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Brentford bắt đầu phản công.
Keane Lewis-Potter thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Manchester City đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Manchester City đang kiểm soát bóng.
Ethan Pinnock giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Nathan Collins của Brentford cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Manchester City thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Ben Mee thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Brentford vs Man City
Brentford (3-5-2): Mark Flekken (1), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Ben Mee (16), Mads Roerslev (30), Mathias Jensen (8), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Sergio Reguilón (12), Ivan Toney (17), Neal Maupay (7)
Man City (4-1-4-1): Ederson (31), Kyle Walker (2), Rúben Dias (3), Nathan Aké (6), Joško Gvardiol (24), Rodri (16), Bernardo Silva (20), Kevin De Bruyne (17), Julián Álvarez (19), Phil Foden (47), Erling Haaland (9)
Thay người | |||
76’ | Mads Roerslev Keane Lewis-Potter | 71’ | Bernardo Silva Jérémy Doku |
76’ | Vitaly Janelt Yehor Yarmoliuk | 86’ | Erling Haaland Mateo Kovačić |
77’ | Mathias Jensen Mikkel Damsgaard | ||
79’ | Sergio Reguilon Kristoffer Ajer | ||
90’ | Neal Maupay Shandon Baptiste |
Cầu thủ dự bị | |||
Keane Lewis-Potter | Stefan Ortega | ||
Thomas Strakosha | Manuel Akanji | ||
Zanka | Mateo Kovačić | ||
Kristoffer Ajer | Jack Grealish | ||
Benjamin Fredrick | Oscar Bobb | ||
Shandon Baptiste | Matheus Nunes | ||
Yehor Yarmoliuk | Rico Lewis | ||
Ethan Brierley | John Stones | ||
Mikkel Damsgaard | Jérémy Doku |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Man City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Man City
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 39 | T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 18 | 35 | T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | T B T T T |
5 | Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 0 | 28 | B T T B T |
7 | Man City | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T H B B |
8 | Newcastle | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H T H H H |
10 | Brighton | 17 | 6 | 7 | 4 | 1 | 25 | H B H B H |
11 | Tottenham | 17 | 7 | 2 | 8 | 14 | 23 | H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B T B B |
13 | Man United | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | T B B T B |
14 | West Ham | 17 | 5 | 5 | 7 | -8 | 20 | B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | -7 | 16 | H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | -8 | 16 | H T H T B |
17 | Leicester | 17 | 3 | 5 | 9 | -16 | 14 | B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | -13 | 12 | B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | -25 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại