Thứ Tư, 02/04/2025
Facundo Buonanotte (Kiến tạo: Jamie Vardy)
21
Yoane Wissa (Kiến tạo: Kevin Schade)
25
Kevin Schade
29
Jannik Vestergaard (Thay: Memeh Caleb Okoli)
35
Vitaly Janelt (Thay: Mathias Jensen)
42
Kevin Schade (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard)
45+8'
Kevin Schade (Kiến tạo: Nathan Collins)
59
Keane Lewis-Potter
63
Patson Daka (Thay: Jamie Vardy)
64
Oliver Skipp (Thay: Boubakary Soumare)
64
Stephy Mavididi (Thay: Facundo Buonanotte)
65
Fabio Carvalho (Thay: Christian Noergaard)
70
Yegor Yarmolyuk (Thay: Mikkel Damsgaard)
70
Thiago Rodrigues (Thay: Kevin Schade)
70
Bobby Reid (Thay: Jordan Ayew)
80
James Justin
82
Mads Roerslev (Thay: Sepp van den Berg)
83

Thống kê trận đấu Brentford vs Leicester

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
Leicester
Leicester
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brentford vs Leicester

Tất cả (397)
90+5'

Brentford có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 60%, Leicester: 40%.

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Nathan Collins của Brentford phạm lỗi với Patson Daka

90+4'

Wout Faes của Leicester chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Conor Coady đã cản phá thành công cú sút

90+4'

Cú sút của Yoane Wissa bị chặn lại.

90+3'

Conor Coady của Leicester chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Vitaly Janelt thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90'

Jannik Vestergaard thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90'

Brentford đang kiểm soát bóng.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 59%, Leicester: 41%.

90'

Luke Thomas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Leicester đang kiểm soát bóng.

89'

Mark Flekken của Brentford chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Brentford vs Leicester

Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Sepp van den Berg (4), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Keane Lewis-Potter (23), Mathias Jensen (8), Christian Nørgaard (6), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Yoane Wissa (11), Kevin Schade (7)

Leicester (3-4-2-1): Mads Hermansen (30), Wout Faes (3), Conor Coady (4), Caleb Okoli (5), James Justin (2), Boubakary Soumaré (24), Wilfred Ndidi (6), Luke Thomas (33), Facundo Buonanotte (40), Jordan Ayew (18), Jamie Vardy (9)

Brentford
Brentford
4-2-3-1
1
Mark Flekken
4
Sepp van den Berg
22
Nathan Collins
5
Ethan Pinnock
23
Keane Lewis-Potter
8
Mathias Jensen
6
Christian Nørgaard
19
Bryan Mbeumo
24
Mikkel Damsgaard
11
Yoane Wissa
7 3
Kevin Schade
9
Jamie Vardy
18
Jordan Ayew
40
Facundo Buonanotte
33
Luke Thomas
6
Wilfred Ndidi
24
Boubakary Soumaré
2
James Justin
5
Caleb Okoli
4
Conor Coady
3
Wout Faes
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
3-4-2-1
Thay người
42’
Mathias Jensen
Vitaly Janelt
35’
Memeh Caleb Okoli
Jannik Vestergaard
70’
Christian Noergaard
Fábio Carvalho
64’
Boubakary Soumare
Oliver Skipp
70’
Mikkel Damsgaard
Yehor Yarmoliuk
64’
Jamie Vardy
Patson Daka
70’
Kevin Schade
Igor Thiago
65’
Facundo Buonanotte
Stephy Mavididi
83’
Sepp van den Berg
Mads Roerslev
80’
Jordan Ayew
Bobby Decordova-Reid
Cầu thủ dự bị
Hakon Valdimarsson
Danny Ward
Ben Mee
Victor Kristiansen
Mads Roerslev
Jannik Vestergaard
Fábio Carvalho
Bilal El Khannous
Yehor Yarmoliuk
Hamza Choudhury
Yunus Emre Konak
Oliver Skipp
Vitaly Janelt
Stephy Mavididi
Paris Maghoma
Bobby Decordova-Reid
Igor Thiago
Patson Daka
Tình hình lực lượng

Rico Henry

Chấn thương đầu gối

Jakub Stolarczyk

Chấn thương mắt cá

Kristoffer Ajer

Chấn thương bàn chân

Ricardo Pereira

Chấn thương gân kheo

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Harry Winks

Chấn thương háng

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Abdul Fatawu

Chấn thương đầu gối

Gustavo Nunes

Đau lưng

Huấn luyện viên

Thomas Frank

Ruud van Nistelrooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
24/01 - 2021
Premier League
24/10 - 2021
20/03 - 2022
07/08 - 2022
18/03 - 2023
30/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
16/03 - 2025
09/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X