Số người tham dự hôm nay là 17025.
- Ethan Pinnock6
- (Pen) Ivan Toney53
- Vitaly Janelt (Thay: Mikkel Damsgaard)76
- Kevin Schade (Thay: Yoane Wissa)77
- Mathias Jensen (Kiến tạo: Kevin Schade)85
- Joshua Dasilva (Thay: Bryan Mbeumo)90
- Mads Roerslev (Thay: Aaron Hickey)90
- Willian25
- Sasa Lukic35
- Manor Solomon39
- Aleksandar Mitrovic61
- Harry Wilson (Thay: Manor Solomon)75
- Bobby Reid (Thay: Sasa Lukic)75
- Vinicius (Thay: Willian)83
- Cedric Soares (Thay: Kenny Tete)83
- Vinicius90+9'
Thống kê trận đấu Brentford vs Fulham
Diễn biến Brentford vs Fulham
Brentford có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Brentford: 36%, Fulham: 64%.
G O O O A A A L - Vinicius phản ứng đầu tiên với quả bóng lỏng lẻo và dứt điểm bằng cánh phải!
Andreas Pereira sút từ ngoài vòng cấm, nhưng David Raya đã khống chế được
Ethan Pinnock giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kevin Schade của Brentford bị thổi phạt việt vị.
Christian Noergaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Fulham được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
David Raya của Brentford chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Fulham được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Rico Henry từ Brentford chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Kevin Schade thắng thử thách trên không trước Cedric Soares
Rico Henry thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Fulham bắt đầu phản công.
Tim Ream của Fulham cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Vinicius bị phạt vì đẩy Ethan Pinnock.
Kiểm soát bóng: Brentford: 35%, Fulham: 65%.
Harrison Reed sút từ ngoài vòng cấm, nhưng David Raya đã khống chế được
Christian Noergaard của Brentford chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Brentford vs Fulham
Brentford (4-3-3): David Raya (1), Aaron Hickey (2), Ethan Pinnock (5), Ben Mee (16), Rico Henry (3), Mikkel Damsgaard (24), Christian Norgaard (6), Mathias Jensen (8), Bryan Mbeumo (19), Ivan Toney (17), Yoane Wissa (11)
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Kenny Tete (2), Issa Diop (31), Tim Ream (13), Antonee Robinson (33), Harrison Reed (6), Sasa Lukic (28), Willian (20), Andreas Pereira (18), Manor Solomon (11), Aleksandar Mitrovic (9)
Thay người | |||
76’ | Mikkel Damsgaard Vitaly Janelt | 75’ | Manor Solomon Harry Wilson |
77’ | Yoane Wissa Kevin Schade | 75’ | Sasa Lukic Bobby Reid |
90’ | Aaron Hickey Mads Roerslev Rasmussen | 83’ | Kenny Tete Cedric Soares |
90’ | Bryan Mbeumo Josh Dasilva | 83’ | Willian Carlos Vinicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Cox | Marek Rodak | ||
Pontus Jansson | George Wickens | ||
Kristoffer Ajer | Tosin Adarabioyo | ||
Mads Roerslev Rasmussen | Cedric Soares | ||
Josh Dasilva | Luke Bernard Harris | ||
Frank Onyeka | Harry Wilson | ||
Shandon Baptiste | Bobby Reid | ||
Vitaly Janelt | Daniel James | ||
Kevin Schade | Carlos Vinicius |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Fulham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Fulham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại