Thứ Hai, 07/04/2025
Jay Rodriguez (Thay: Wout Weghorst)
67
Yoane Wissa (Thay: Sergi Canos)
75
Mathias Jensen (Thay: Christian Noergaard)
81
Ivan Toney (Kiến tạo: Christian Eriksen)
85
Ivan Toney
86
James Tarkowski
89
Frank Onyeka (Thay: Bryan Mbeumo)
90
Nathan Collins
90+2'
(Pen) Ivan Toney
90+4'

Thống kê trận đấu Brentford vs Burnley

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
Burnley
Burnley
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 15
4 Việt vị 4
16 Chuyền dài 36
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brentford vs Burnley

Tất cả (368)
90+5'

Brentford với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Brentford: 55%, Burnley: 45%.

90+4' G O O O A A A L - Ivan Toney của Brentford thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn, bằng chân phải! Nick Pope đã suýt từ chối cơ hội.

G O O O A A A L - Ivan Toney của Brentford thực hiện cú sút thẳng vào cầu môn, bằng chân phải! Nick Pope đã suýt từ chối cơ hội.

90+4' G O O O O A A A L Điểm Brentford.

G O O O O A A A L Điểm Brentford.

90+3'

KẾT THÚC KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào khác được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.

90+3'

VAR - THẺ! - Trọng tài đã cho dừng cuộc chơi. VAR đang tiến hành kiểm tra, một tình huống thẻ có thể xảy ra.

90+2' GỬI ĐI! - Nathan Collins bị phạt thẻ đỏ trực tiếp vì đẩy ngã cầu thủ đối phương.

GỬI ĐI! - Nathan Collins bị phạt thẻ đỏ trực tiếp vì đẩy ngã cầu thủ đối phương.

90+2'

PENALTY - Nathan Collins từ Burnley được hưởng một quả phạt đền vì đẩy Ivan Toney.

90+2'

Ivan Toney của Brentford nhận bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...

90+2'

Có thể là một cơ hội tốt ở đây khi Christian Eriksen từ Brentford cắt ngang hàng thủ đối phương bằng một đường chuyền ...

90+2'

Brentford với một pha tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Bryan Mbeumo rời sân, Frank Onyeka vào thay chiến thuật.

90'

Mathias Jensen của Brentford bị phạt việt vị.

90'

Làm thế nào mà anh ấy bỏ lỡ điều đó? Mathias Jensen có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn nhưng bằng cách nào đó lại đi chệch mục tiêu!

90'

Ivan Toney mở toang hàng thủ đối phương bằng một pha đi bóng sát thủ

90'

Brentford đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90'

Cầm bóng: Brentford: 56%, Burnley: 44%.

89' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, James Tarkowski không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, James Tarkowski không còn cách nào khác là dừng phản công và nhận thẻ vàng.

89'

Thử thách liều lĩnh ở đó. James Tarkowski phạm lỗi thô bạo với Bryan Mbeumo

Đội hình xuất phát Brentford vs Burnley

Brentford (4-3-2-1): David Raya (1), Kristoffer Vassbakk Ajer (20), Pontus Jansson (18), Ethan Pinnock (5), Rico Henry (3), Vitaly Janelt (27), Christian Noergaard (6), Christian Eriksen (21), Bryan Mbeumo (19), Sergi Canos (7), Ivan Toney (17)

Burnley (4-4-2): Nick Pope (1), Connor Roberts (14), James Tarkowski (5), Nathan Collins (22), Charlie Taylor (3), Aaron Lennon (17), Ashley Westwood (18), Josh Brownhill (8), Dwight McNeil (11), Maxwel Cornet (20), Wout Weghorst (9)

Brentford
Brentford
4-3-2-1
1
David Raya
20
Kristoffer Vassbakk Ajer
18
Pontus Jansson
5
Ethan Pinnock
3
Rico Henry
27
Vitaly Janelt
6
Christian Noergaard
21
Christian Eriksen
19
Bryan Mbeumo
7
Sergi Canos
17 2
Ivan Toney
9
Wout Weghorst
20
Maxwel Cornet
11
Dwight McNeil
8
Josh Brownhill
18
Ashley Westwood
17
Aaron Lennon
3
Charlie Taylor
22
Nathan Collins
5
James Tarkowski
14
Connor Roberts
1
Nick Pope
Burnley
Burnley
4-4-2
Thay người
75’
Sergi Canos
Yoane Wissa
67’
Wout Weghorst
Jay Rodriguez
81’
Christian Noergaard
Mathias Jensen
90’
Bryan Mbeumo
Frank Onyeka
Cầu thủ dự bị
Jonas Loessl
Wayne Hennessey
Mathias Jensen
Matthew Lowton
Yoane Wissa
Phil Bardsley
Saman Ghoddos
Kevin Long
Frank Onyeka
Bobby Thomas
Mathias Joergensen
Jack Cork
Shandon Baptiste
Dale Stephens
Mads Bech
Ashley Barnes
Mads Roerslev
Jay Rodriguez
Huấn luyện viên

Thomas Frank

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/08 - 2015
16/01 - 2016
Premier League
30/10 - 2021
12/03 - 2022
21/10 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
06/04 - 2025
03/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3122724273T T T T B
2ArsenalArsenal31171133062H H T T H
3Nottingham ForestNottingham Forest3117681457H T T T B
4ChelseaChelsea3115881753T T B T H
5Man CityMan City3115791752T B H T H
6Aston VillaAston Villa311498051T B T T T
7NewcastleNewcastle2915591050B T B T T
8FulhamFulham311399548T B T B T
9BrightonBrighton3112118247T T H B B
10BournemouthBournemouth31129101145B H B B H
11Crystal PalaceCrystal Palace3011109443T T T H T
12BrentfordBrentford3112613442H B T B H
13Man UnitedMan United3110813-438T H T B H
14TottenhamTottenham31114161337B H B B T
15EvertonEverton3171410-535H H H B H
16West HamWest Ham319814-1735T B H B H
17WolvesWolves319517-1632B H T T T
18Ipswich TownIpswich Town314819-3420B B B T B
19LeicesterLeicester304521-4217B B B B B
20SouthamptonSouthampton312425-5110B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X