- Christian Gross (Kiến tạo: Romano Schmid)57
- Jens Stage (Thay: Leonardo Bittencourt)71
- Nicolai Rapp (Thay: Christian Gross)71
- Niklas Schmidt (Thay: Amos Pieper)80
- Niklas Stark81
- Eren Dinkci (Thay: Anthony Jung)86
- Oliver Burke (Thay: Romano Schmid)86
- Ole Werner90+4'
- Andre Silva (Kiến tạo: Emil Forsberg)13
- Amadou Haidara21
- Emil Forsberg55
- Xaver Schlager (Kiến tạo: Andre Silva)71
- Daniel Olmo (Thay: Emil Forsberg)72
- Kevin Kampl (Thay: Amadou Haidara)77
- Yussuf Poulsen (Thay: Andre Silva)83
- Marcel Halstenberg (Thay: Dominik Szoboszlai)83
Thống kê trận đấu Bremen vs RB Leipzig
số liệu thống kê
Bremen
RB Leipzig
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 20
1 Việt vị 1
24 Chuyền dài 14
0 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát Bremen vs RB Leipzig
Bremen (3-5-2): Jiri Pavlenka (1), Amos Pieper (5), Niklas Stark (4), Marco Friedl (32), Mitchell Weiser (8), Leonardo Bittencourt (10), Christian Gross (36), Romano Schmid (20), Anthony Jung (3), Niclas Fullkrug (11), Marvin Ducksch (7)
RB Leipzig (4-4-2): Janis Blaswich (21), Benjamin Henrichs (39), Willi Orban (4), Josko Gvardiol (32), David Raum (22), Dominik Szoboszlai (17), Xaver Schlager (24), Amadou Haidara (8), Emil Forsberg (10), Andre Silva (19), Christopher Nkunku (18)
Bremen
3-5-2
1
Jiri Pavlenka
5
Amos Pieper
4
Niklas Stark
32
Marco Friedl
8
Mitchell Weiser
10
Leonardo Bittencourt
36
Christian Gross
20
Romano Schmid
3
Anthony Jung
11
Niclas Fullkrug
7
Marvin Ducksch
18
Christopher Nkunku
19
Andre Silva
10
Emil Forsberg
8
Amadou Haidara
24
Xaver Schlager
17
Dominik Szoboszlai
22
David Raum
32
Josko Gvardiol
4
Willi Orban
39
Benjamin Henrichs
21
Janis Blaswich
RB Leipzig
4-4-2
Thay người | |||
71’ | Leonardo Bittencourt Jens Stage | 72’ | Emil Forsberg Dani Olmo |
71’ | Christian Gross Nicolai Rapp | 77’ | Amadou Haidara Kevin Kampl |
80’ | Amos Pieper Niklas Schmidt | 83’ | Dominik Szoboszlai Marcel Halstenberg |
86’ | Romano Schmid Oliver Burke | 83’ | Andre Silva Yussuf Poulsen |
86’ | Anthony Jung Eren Dinkci |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Burke | Orjan Nyland | ||
Michael Zetterer | Lukas Klostermann | ||
Lee Buchanan | Marcel Halstenberg | ||
Fabio Chiarodia | Sanoussy Ba | ||
Jens Stage | Dani Olmo | ||
Niklas Schmidt | Kevin Kampl | ||
Nicolai Rapp | Yussuf Poulsen | ||
Eren Dinkci | Hugo Novoa | ||
Benjamin Goller |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bremen vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
DFB Cup
Bundesliga
Giao hữu
Bundesliga
Thành tích gần đây Bremen
Bundesliga
DFB Cup
Bundesliga
Giao hữu
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
DFB Cup
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 26 | H T T T T |
2 | RB Leipzig | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T T T B H |
3 | E.Frankfurt | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | H B H T T |
4 | Leverkusen | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | H T H H H |
5 | Freiburg | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B H H |
6 | Union Berlin | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | T T H B H |
7 | Dortmund | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B T B T B |
8 | Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B T H B T |
9 | Borussia M'gladbach | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | B T H T H |
10 | Mainz 05 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | T B H H T |
11 | Stuttgart | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B T H B |
12 | Wolfsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T B H H T |
13 | Augsburg | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T B T H H |
14 | FC Heidenheim | 10 | 3 | 1 | 6 | -2 | 10 | B B H B B |
15 | Hoffenheim | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | H T H B H |
16 | St. Pauli | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B H T B |
17 | Holstein Kiel | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | H B B T B |
18 | VfL Bochum | 10 | 0 | 2 | 8 | -20 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại